Tính đạo hàm của mỗi hàm số sau tại điểm \({x_0} = 2\):
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = {x^3}\) có đồ thị \(\left( C \right)\).
Xem chi tiếtMột chất điểm chuyển động theo phương trình \(s\left( t \right) = 3\sin \left( {t + \frac{\pi }{3}} \right),\)
Xem chi tiếtCho hàm số (fleft( x right) = {2^{3x - 6}}.) Giải phương trình (f'left( x right) = 3ln 2.)
Xem chi tiếtMột vật rơi tự do có phương trình chuyển động là \(s\left( t \right) = \frac{1}{2}g{t^2}\)
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = \ln \left( {4x + 3} \right).\) Tính \(f'\left( x \right)\)và \(f''\left( x \right)\) tại \({x_0} = 1.\)
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = {2^{3x - 6}}.\) Giải phương trình \(f'\left( x \right) = 3\ln 2.\)
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = \frac{1}{3}{x^3} - \frac{1}{2}{x^2} - 12x.\)
Xem chi tiếtGiải bất phương trình \(f'\left( x \right) < 0,\) biết:
Xem chi tiết