Cho hàm số g(x) liên tục trên \(\mathbb{R}\) trừ điểm \(x = 0\).
Xem chi tiếtTính các giới hạn sau:
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = \left\{ \begin{array}{l}x\;\;\;khi\;x > 1\\2\;\;\;khi\;x = 1\\1\;\;\;khi\;x < 1\end{array} \right.\).
Xem chi tiếtCho \(L = \mathop {\lim }\limits_{n \to + \infty } \left( {{n^3} - 2{n^2} + 1} \right)\). Giá trị của L là
Xem chi tiếtCho hai dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\)và \(\left( {{v_n}} \right)\)
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = \left\{ \begin{array}{l}3\;\;\;\;\;\;\;\;\;khi\;x \le 1\\ax + b\;\;khi\;1 < x < 2\\5\;\;\;\;\;\;\;\;\;khi\;x \ge 2\end{array} \right.\).
Xem chi tiếtTính các giới hạn sau:
Xem chi tiếtTính các giới hạn sau:
Xem chi tiếtBiết \(\mathop {\lim }\limits_{n \to + \infty } \frac{{2{n^2} + n - 1}}{{a{n^2} + 1}} = 1\) với a là tham số
Xem chi tiếtTìm tham số m để hàm số
Xem chi tiết