Change overNghĩa của cụm động từ change over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change over Quảng cáo
Change over /tʃeɪndʒ ˈəʊ.vər/ Ngừng sử dụng hoặc có một thứ và bắt đầu sử dụng hoặc có thứ khác Ex: We’re changing over to a new computer system. (Chúng tôi đang thay đổi sang một hệ thống máy tính mới.) Từ đồng nghĩa
Convert /kənˈvɜːt/ (v) thay đổi về hình thức, tính chất hoặc chức năng. Ex: Could we convert the small bedroom into a second bathroom? (Chúng ta có thể chuyển đổi phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không?)
Quảng cáo
|