Choke something back

Nghĩa của cụm động từ choke something back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với choke something back

Quảng cáo

Choke something  back   /tʃəʊk bæk/  

Cố gắng ngăn cản bản thân bày tỏ cảm xúc tiêu cực, hoặc nói gì đó làm ngừoi khác buồn

Ex: He choked back his tears.

(Anh ấy cố ngăn nước mắt rơi.)

Từ đồng nghĩa

Confine  /kənˈfaɪn/

(v)

Giới hạn một hoạt động, con người hoặc vấn đề theo một cách nào đó

Ex: Please confine your use of the phone to business calls.

(Vui lòng giới hạn việc sử dụng điện thoại của bạn trong các cuộc gọi công việc.)

Quảng cáo
close