Come apartNghĩa của cụm động từ come apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come apart Quảng cáo
Come apart /kʌm əˈpɑːt/ Vỡ hoặc rơi thành từng mảnh Ex: After the first act, the play begins to come apart at the seams (Sau màn đầu tiên, vở kịch bắt đầu rời rạc ) Từ đồng nghĩa
Fall apart /fɔːl əˈpɑːt/ (v) Vỡ ra thành từng mảnh ex: My poor old boots are falling apart. (Đôi ủng cũ tội nghiệp của tôi đang rách ra rồi.)
Quảng cáo
|