Contrast in/into something

Nghĩa của cụm động từ contrast in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrast in/ into something

Quảng cáo

Contract in/into something  

/kənˈfrʌnt/

Chọn tham gia và chính thức đồng ý với một hệ thống, kế hoạch, v.v.:

Ex: Employees can contract into the company pension scheme.

( Nhân viên có thể ký hợp đồng với chế độ lương hưu của công ty.)

Từ đồng nghĩa

Agree /əˈɡriː/

(v)

Đồng ý

Ex: I agree with you on this issue.

( Tôi đồng ý với bạn trong vấn đề này.)

Quảng cáo
close