Chill outNghĩa của cụm động từ chill out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chill out Quảng cáo
Chill out /tʃɪl aʊt/ Hoàn toàn thư giãn không có cảm giác buồn bã hay hào hứng về điều gì đó nữa. Ex: Chill out! We’ll get there on time! (Thư giãn đi! Chúng ta đến nơi đúng giờ rồi!) Từ đồng nghĩa
Cool it /kuːl/ Bảo ai đó bình tĩnh, thay vì tức giận hay bạo lực Ex: Just cool it everyone, fighting won't solve anything. (Bình tĩnh đi mọi ngừoi, đánh nhau không giải quyết được vấn đề gì cả)
Quảng cáo
|