Chat somebody upNghĩa của cụm động từ chat somebody up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chat somebody up Quảng cáo
Chat somebody up /tʃæt ʌp/
Ex: Who was that girl you were chatting up last night? (Ai là cô gái mà bạn nói chuyện vào đêm qua vậy?)
Ex: You’ll have to chat the boss up if you want some days off. ( Bạn phải nói chuyện với sếp nếu muốn vài ngày nghỉ.)
Quảng cáo
|