Búng bángBúng báng có phải từ láy không? Búng báng là từ láy hay từ ghép? Búng báng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Búng báng Quảng cáo
Danh từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Chứng chướng bụng, do nước ứ đọng trong ổ bụng hoặc sưng lá lách. VD: Điều trị búng báng cần phải xác định nguyên nhân chính xác để có phương pháp can thiệp phù hợp. Đặt câu với từ Búng báng:
Quảng cáo
|