Beat somebody downNghĩa của cụm động từ beat somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với beat somebody down Quảng cáo
Beat somebody down / biːt daʊn / Làm kiệt sức hoặc làm nản lòng ai đó. Trong cách sử dụng này, tên hoặc đại từ của một người được sử dụng giữa "beat" và "down". The long winters here just beat me down. I miss the warmth of the sun! (Mùa đông dài ở đây khiến tôi cảm thấy chán nản. Tôi nhớ sự ấm áp của mặt trời!)
Từ đồng nghĩa
Fall /[fɔːl/ (v): Để đột ngột rơi xuống đất hoặc về phía mặt đất mà không cố ý hoặc vô tình The path's very steep, so be careful you don't fall. (Con đường rất dốc, vì vậy hãy cẩn thận để không bị ngã.)
Quảng cáo
|