Back awayNghĩa của cụm động từ back away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back away Quảng cáo
Back away (from something) /bæk əˈweɪ sʌmθɪŋ/ Tránh làm việc gì hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy ghê) Ex: She saw that he had a gun and backed away. (Cô ấy thấy anh ta có súng và đã lùi lại) Từ đồng nghĩa
Retreat /rɪˈtriːt / (v) Chạy trốn, rút lui Ex: When she came towards me shouting, I retreated behind my desk. (Khi cô ấy tiến đến phía tôi và hét lên, tôi đã lùi lại phía sau bàn làm việc của mình) Từ trái nghĩa
Move forward /muːv ˈfɔː.wəd/ (v) Tiến lên phía trước Ex: It really takes a toll on one's self-esteem and confidence to move forward. (Nó thực sự ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sự tự tin của một người để tiến về phía trước.)
Quảng cáo
|