Bang away at something

Nghĩa của cụm động từ bang away at something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang away at something

Quảng cáo

Bang away at something  /bæŋ əˈweɪ ət sʌmθɪŋ

Làm việc chăm chỉ/ Lao đầu vào công việc

Ex: She banged away all day at her assignment.

(Cô ấy lao đầu vào công việc được giao cả ngày.)

Từ đồng nghĩa

Bash away (at sth)  /bæʃ əˈweɪ/

(v) Vùi đầu vào làm gì

Ex: She sat bashing away at his essay all day.

(Cô ấy vùi đầu vào bài luận cả ngày)

 

Quảng cáo
close