Base something on something

Nghĩa của cụm động từ base something on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với base something on something

Quảng cáo

Base something on something  /beɪs sʌmθɪŋ ɒn sʌmθɪŋ

Dựa trên

Ex: The novel is based on a true story.

(Cuốn tiểu thuyết dựa trên câu chuyện có thật)

Từ đồng nghĩa

Contingent on/upon something  /kənˈtɪndʒənt ɒn/əˈpɒn sʌmθɪŋ /

(v)Phụ thuộc vào, tùy thuộc vào

Ex: Outdoor activities are, as ever, contingent on the weather.

(Các hoạt động ngoài trời, như mọi khi, phụ thuộc vào thời tiết)

 

Quảng cáo
close