Bear somebody/something outNghĩa của cụm động từ bear somebody/something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear somebody/something out Quảng cáo
Bear somebody/something out /beər/ Để ủng hộ sự thật của một điều gì hoặc một ai đó Ex: If you tell them what happened I will bear you out (on it) (Nếu bạn nói với họ đã có chuyện gì xảy ra thì tôi sẽ xác nhận giúp bạn) Từ đồng nghĩa
Authenticate /ɔːˈθen.tɪ.keɪt/ (v) chứng minh rằng điều gì đó hoặc lời ai đó nói là sự thật Ex: Each of these signatures must be authenticated by a lawyer. ( mỗi chữ ký này phải được xác định bởi một luật sư)
Quảng cáo
|