Belong toNghĩa của cụm động từ belong to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với belong to Quảng cáo
Belong to somebody/something /biːt daʊn/
Ex: This book belongs to Sarah. (Quyển sách này là của Sarah)
Ex: They belong to the same chess club. ( Họ cùng thuộc về một câu lạc bộ cờ vua) Từ đồng nghĩa
Be part of (v) là một phần của Ex: She’s a part of my dance club (Cô ấy là một phần của câu lạc bộ nhảy của tôi)
Quảng cáo
|