Bear with

Nghĩa của cụm động từ Bear with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bear with

Quảng cáo

Bear with 

/ ber ˈwɪð/

Kiên nhẫn chờ đợi hoặc chịu đựng.

Ex: Please bear with me while I try to fix this issue.

 (Xin hãy kiên nhẫn chờ đợi tôi trong khi tôi cố gắng sửa vấn đề này.)

Từ đồng nghĩa

 

Tolerate /ˈtɒləreɪt/ 

 

(v): Chịu đựng.

She could barely tolerate the noise coming from the construction site.

(Cô ấy gần như không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.)

Từ trái nghĩa

Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/

(a): Thiếu kiên nhẫn. 

He grew impatient waiting for her to arrive.

(Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi đợi cô ấy đến.)

Quảng cáo
close