7.9. Self-check - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery1. Circle the odd one out in each group. 2. Choose the best option to complete the following sentences. 3. Complete the following sentences using the given words. 4. Read the article and choose the best option to complete the text. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Circle the odd one out in each group. (Khoanh tròn vào từ khác biệt trong mỗi nhóm.) 1 A struggle B independent C free D alone 2 A responsible B reliable C honest D liar 3 A help B support C together D care 4 A responsibility B self-reliance C independence D bleeding 5 A money B spend C finance D economics Lời giải chi tiết: 1. A A struggle (v): đấu tranh B independent (adj): độc lập C free (adj): tự do D alone (adj): cô đơn Từ vựng ở đáp án A là động từ trong khi các đáp án khác là tính từ. => Chọn A 2. D A responsible (adj): có trách nhiệm B reliable (adj): đáng tin cậy C honest (adj): trung thành D liar (n): kẻ nói dối Từ vựng ở đáp án D là danh từ trong khi các đáp án khác là tính từ. => Chọn D 3. C A help (v): giúp B support (v): hỗ trợ C together (adv): cùng D care (v): quan tâm Từ vựng ở đáp án C là trạng từ trong khi các đáp án khác là động từ. => Chọn C 4. D A responsibility (n): trách nhiệm B self-reliance (n): sự tự chủ C independence (n): sự độc lập D bleeding (n): sự chảy máu Từ vựng ở đáp án D là danh từ liên quan đến chấn thương trong khi các đáp án khác là danh từ liên quan đến phẩm chất của người. => Chọn D 5. B A money (n): tiền B spend (v): chi trả C finance (n): tài chính D economics (n): kinh tế Từ vựng ở đáp án B là động từ trong khi các đáp án khác là danh từ. => Chọn B Bài 2 2. Choose the best option to complete the following sentences. (Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.) 1 An example of __________ is when a child doesn't need anyone to tell what to do. A self-discipline B self-employment C self-esteem D self-educated 2 All members in my family share the __________. A housework B norm C activities D homework 3 It __________ his carelessness that caused him a lot of problems in his work. A is B was C has been D will be 4 When getting into trouble, Tommy never __________ on other people for help. A determines B relies C has D manages 5 It was essential for her to be financially __________ of her parents, so she decided to find a part-time job. A dependent B dependable C independent D undependable Lời giải chi tiết: 1. A A self-discipline (adj): kỷ luật tự giác B self-employment (adj): tự kinh doanh C self-esteem (adj): lòng tự trọng D self-educated (adj): tự học An example of self-discipline is when a child doesn't need anyone to tell what to do. (Một ví dụ về kỷ luật tự giác là khi trẻ không cần ai bảo phải làm gì.) => Chọn A 2. A A housework (n): việc nhà B norm (n): chuẩn mực C activities (n): hoạt động D homework (n): bài tập về nhà All members in my family share the housework. (Tất cả các thành viên trong gia đình tôi đều chia sẻ công việc nhà.) => Chọn A 3. B - Giải thích: Trong câu đã có động từ chia ở dạng quá khứ là “caused” (gây ra) nên vị trí trống cũng cần một động từ ở quá khứ. It was his carelessness that caused him a lot of problems in his work. (Chính sự bất cẩn của anh đã khiến anh gặp rất nhiều khó khăn trong công việc.) => Chọn B 4. B A determines (v): xác định B relies (v) dựa dẫm C has (v): có D manages (v): quản lý When getting into trouble, Tommy never relies on other people for help. (Khi gặp khó khăn, Tommy không bao giờ nhờ đến sự giúp đỡ của người khác.) => Chọn B 5. C A dependent (adj): phụ thuộc B dependable (adj): đáng tin cậy C independent (adj): độc lập D undependable (adj): không đáng tin cậy It was essential for her to be financially independent of her parents, so she decided to find a part-time job. (Điều cần thiết là cô phải độc lập về tài chính với cha mẹ nên cô quyết định tìm một công việc bán thời gian.) => Chọn C Bài 3 3. Complete the following sentences using the given words. (Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ cho sẵn.)
1 They had a / an ____________ life, so they can decide everything on their own. 2 Mai often has ____________ with everything her parents say. 3 I really admire Hoa for her ____________ to sing in front of many audiences. 4 It's very important to teach students to value their ____________. 5 You are too young to get involved in a romantic ____________. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng confidence (n): sự tự tin independent (adj): độc lập relationship (n): mối quan hệ friendship (n): tình bạn argument (n): tranh cãi Lời giải chi tiết: 1 They had an independent life, so they can decide everything on their own. (Họ có cuộc sống tự lập nên có thể tự mình quyết định mọi việc.) 2 Mai often has arguments with everything her parents say. (Mai thường xuyên tranh cãi với mọi điều bố mẹ nói.) 3 I really admire Hoa for her confidence to sing in front of many audiences. (Tôi thực sự khâm phục Hoa vì sự tự tin khi hát trước nhiều khán giả.) 4 It's very important to teach students to value their independence. (Điều rất quan trọng là dạy học sinh coi trọng sự độc lập của mình.) 5 You are too young to get involved in a romantic relationship. (Bạn còn quá trẻ để tham gia vào một mối quan hệ lãng mạn.) Bài 4 4. Read the article and choose the best option to complete the text. (Đọc bài viết và chọn phương án đúng nhất để hoàn thành đoạn văn.) Nowadays, one topic being asked the most is how to live 1____________. Experts advise that those who desire to become independent should take a number of following pieces of advice. First, have confidence in yourself. When faced with a decision, if you don't believe in yourself, you will constantly go to others for guidance. Even if your decisions are 2____________ from others', having self-confidence will help you to trust them. Second, have your own thoughts. It is 3____________ that you should read and watch news from a variety of sources to enhance your knowledge. Before forming an opinion, you may consider 4____________ decisions carefully. Third, learn how to set 5____________. You should know how to track their development and maintain motivation. Equipping yourself with all the knowledge and life skills will be effective to prepare for independence and successful lives in the future.
1 A independently B freely C dependent D depends 2 A same B as C different D like 3 A important B good C importance D well 4 A have B make C do D share 5 A scores B marks C barriers D goals Lời giải chi tiết: 1. A A independently (adv): độc lập B freely (adv): tự do C dependent (adj): phụ thuộc D depends (v): phụ thuộc - Sau động từ “live” (sống) cần một trạng từ để bổ nghĩa. Nowadays, one topic being asked the most is how to live independently. (Ngày nay, một chủ đề được hỏi nhiều nhất là làm thế nào để sống tự lập.) => Chọn A 2. C A same: giống B as: như C different: khác D like: như là Tính từ “different” theo sau bởi giới từ “from”. Even if your decisions are different from others', having self-confidence will help you to trust them. (Ngay cả khi các quyết định của bạn khác với quyết định của người khác, sự tự tin sẽ giúp bạn tin tưởng chúng.) => Chọn C 3. A A important (adj): quan trọng B good (adj): tốt C importance (n): sự quan trọng D well (adv): tốt Sau động từ tobe “is” cần một tính từ. It is important that you should read and watch news from a variety of sources. (Điều quan trọng là bạn nên đọc và xem tin tức từ nhiều nguồn khác nhau) => Chọn A 4. B A have (v): có B make (v): làm C do (v): làm D share (v): chia sẻ - Cụm từ “make a decision”: đưa ra quyết định Before forming an opinion, you may consider make decisions carefully. (Trước khi đưa ra ý kiến, bạn có thể cân nhắc đưa ra quyết định một cách cẩn thận.) => Chọn B 5. D A scores (n): tỉ số B marks (n): điểm C barriers (n): rào cản D goals (n): mục tiêu Third, learn how to set goals. (Thứ ba, học cách đặt mục tiêu.) => Chọn D Bài hoàn chỉnh Nowadays, one topic being asked the most is how to live independently. Experts advise that those who desire to become independent should take a number of following pieces of advice. First, have confidence in yourself. When faced with a decision, if you don't believe in yourself, you will constantly go to others for guidance. Even if your decisions are different from others', having self-confidence will help you to trust them. Second, have your own thoughts. It is important that you should read and watch news from a variety of sources to enhance your knowledge. Before forming an opinion, you may consider make decisions carefully. Third, learn how to set goals. You should know how to track their development and maintain motivation. Equipping yourself with all the knowledge and life skills will be effective to prepare for independence and successful lives in the future. Tạm dịch Ngày nay, một chủ đề được hỏi nhiều nhất là làm thế nào để sống tự lập. Các chuyên gia khuyên rằng những người mong muốn trở nên độc lập nên thực hiện một số lời khuyên sau đây. Đầu tiên, hãy tự tin vào chính mình. Khi phải đưa ra một quyết định, nếu không tin vào chính mình, bạn sẽ liên tục tìm đến người khác để được hướng dẫn. Ngay cả khi quyết định của bạn khác với quyết định của người khác, sự tự tin sẽ giúp bạn tin tưởng họ. Thứ hai, hãy có suy nghĩ của riêng mình. Điều quan trọng là bạn nên đọc, xem tin tức từ nhiều nguồn khác nhau để nâng cao kiến thức. Trước khi đưa ra ý kiến, bạn có thể cân nhắc đưa ra quyết định một cách cẩn thận. Thứ ba, học cách đặt mục tiêu. Bạn nên biết cách theo dõi sự phát triển của chúng và duy trì động lực. Việc trang bị cho mình đầy đủ những kiến thức, kỹ năng sống sẽ có hiệu quả chuẩn bị cho sự tự lập và cuộc sống thành công sau này. Bài 5 5. Imagine you are speaking to a friend over the phone. His / her friend has lost consciousness. Use the phrases below to give instructions on how to care for his/ her friend. (Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với một người bạn qua điện thoại. Bạn của anh ấy/cô ấy đã bất tỉnh. Sử dụng các cụm từ dưới đây để đưa ra hướng dẫn về cách chăm sóc bạn bè của anh ấy/ cô ấy.) 1 place one hand on the person's forehead 2 tilt their head back 3 look, listen and feel for normal breathing 4 kneel down next to them on the floor 5 seek medical attention Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm từ gợi ý 1 place one hand on the person's forehead (đặt một tay lên trán người đó) 2 tilt their head back (nghiêng đầu lại) 3 look, listen and feel for normal breathing (nhìn, nghe và cảm nhận nhịp thở bình thường) 4 kneel down next to them on the floor (quỳ xuống cạnh họ trên sàn) 5 seek medical attention (tìm kiếm sự chăm sóc y tế) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo Friend, first things first, stay calm. It's important to act quickly. Here's what you should do: 1. Kneel down next to them on the floor to ensure you have a stable position. 2. Place one hand on the person's forehead to gently support her / his head. 3. Tilt her / his head back slightly to help open up the airway. 4. Look, listen, and feel for normal breathing. Make sure their chest is rising and falling. This will help you assess their breathing. Remember, it's crucial to act promptly. Once you've done these steps, please make sure to seek medical attention as soon as possible. This is really important. Keep me updated, and I hope your friend gets the help they need soon. Tạm dịch Bạn ơi, trước hết hãy bình tĩnh. Điều quan trọng là phải hành động nhanh chóng. Đây là những gì bạn nên làm: 1. Quỳ xuống sàn cạnh họ để đảm bảo bạn có tư thế ổn định. 2. Đặt một tay lên trán nạn nhân để nhẹ nhàng đỡ đầu họ. 3. Nghiêng đầu người đó ra sau một chút để giúp thông thoáng đường thở. 4. Nhìn, nghe và cảm nhận nhịp thở bình thường. Hãy chắc chắn rằng ngực của người đó đang lên xuống. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá hơi thở của họ. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải hành động kịp thời. Khi bạn đã thực hiện các bước này, vui lòng đảm bảo tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt. Điều này thực sự quan trọng. Hãy cập nhật cho tôi và tôi hy vọng bạn của bạn sẽ sớm nhận được sự trợ giúp mà họ cần.
Quảng cáo
|