1.4. Reading - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1 Read the article and choose the best title. 2 Read the article again and choose the correct answer, A, B, C or D. 3 Read the article again and choose from the sentences (1-6) the one which fits each gap (A-E). There is one extra sentence. 4 Match the underlined phrases in the article with their definitions.5 Complete the sentences with the phrases in Exercise 4.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Chef Sam Stern, who has been writing about cooking since he was just fourteen, shares his cooking tips for students who are leaving their families soon and heading off to university.

1 Try and learn the basics before you leave home: you will know what recipes work for you and what equipment to take. There probably won't be much storage space in your student kitchen, so only take the essentials.

2 Get someone to cook with you if you haven't cooked before. A ___

3 Don't get stressed out if things go wrong; you will learn from it. B ___ The skill of a good cook is learning how to correct these mistakes.

4 Look out for good places to shop - butchers' and greengrocers' can often offer better value and taste than supermarkets. They can also give you some great advice for what to do with the cheaper cuts of meat or more unusual vegetables.

5 Put your money together with your housemates to create your kitchen store cupboard - herbs, spices, etc. C ____ They make a world of difference to the flavour of your meals, so are well worth the investment.

6 Great eating starts with wise shopping. If you make a plan before you head to the supermarket, you'll avoid making impulse buys. D ____ Shop at the end of the day as you will find the reduced section full, which means great bargains.

7 Plan food that will last for more than one meal if you can. E ____  A curry or a stew can last for days and is often cheap to make. The freezer is your friend!

8 Cooking with your friends and housemates is not only a great social event but also lets you split the cost. I'm a student and every Tuesday night we have a dinner party for ten to fifteen people, with each person paying a few quid. As a result, we have wonderful huge roast dinners and lots and lots of laughs.

 

Tạm dịch

Đầu bếp Sam Stern, người đã viết về nấu ăn từ khi mới mười bốn tuổi, chia sẻ những mẹo nấu ăn của mình cho những sinh viên sắp rời gia đình và lên đường đến trường đại học.

1 Hãy thử và tìm hiểu những điều cơ bản trước khi bạn rời khỏi nhà: bạn sẽ biết công thức nấu ăn nào phù hợp với mình và thiết bị nào cần mang theo. Có thể sẽ không có nhiều không gian lưu trữ trong nhà bếp sinh viên của bạn, vì vậy chỉ lấy những thứ cần thiết.

2 Nhờ ai đó nấu ăn cùng nếu bạn chưa từng nấu ăn trước đó. A ____

3 Đừng căng thẳng nếu mọi thứ không như ý muốn; bạn sẽ học được từ nó. B ____ Kỹ năng của một đầu bếp giỏi là học cách sửa những sai lầm này.

4 Hãy tìm những địa điểm tốt để mua sắm - những người bán thịt và người bán rau quả thường có thể mang lại giá trị và hương vị tốt hơn so với siêu thị. Họ cũng có thể cho bạn một số lời khuyên hữu ích về những việc cần làm với những miếng thịt rẻ hơn hoặc những loại rau khác thường hơn.

5 Bỏ tiền của bạn cùng với những người bạn cùng nhà để tạo ra tủ đựng đồ trong nhà bếp của bạn - thảo mộc, gia vị, v.v.  C ____ Chúng tạo ra một thế giới khác biệt cho hương vị bữa ăn của bạn, vì vậy rất đáng để đầu tư.

6 Bữa ăn tuyệt vời bắt đầu từ việc mua sắm khôn ngoan. Nếu lập kế hoạch trước khi đi siêu thị, bạn sẽ tránh được việc mua sắm bốc đồng. D ____ Hãy mua sắm vào cuối ngày vì bạn sẽ thấy phần giảm giá đã đầy, nghĩa là những món hời lớn.

7 Nếu có thể, hãy lên kế hoạch cho thức ăn có thể kéo dài nhiều hơn một bữa. E ____ Món cà ri hoặc món hầm có thể để được trong nhiều ngày và thường rẻ tiền. Tủ đông là bạn của bạn!

8 Nấu ăn với bạn bè và bạn cùng nhà không chỉ là một sự kiện xã hội tuyệt vời mà còn giúp bạn chia đôi chi phí. Tôi là sinh viên và mỗi tối thứ Ba chúng tôi tổ chức tiệc tối cho mười đến mười lăm người, mỗi người trả vài bảng. Kết quả là, chúng tôi có những bữa tối nướng thịnh soạn tuyệt vời và rất nhiều tiếng cười.

 

1 Read the article and choose the best title.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề tốt nhất.)

a The Uni years

b Eight top tips for student cooks

c Learn to cook

Lời giải chi tiết:

a The Uni years

(Những năm đại học)

b Eight top tips for student cooks

(Tám lời khuyên hàng đầu về nấu ăn dành cho sinh viên)

c Learn to cook

(Học nấu ăn)

=> Chọn B

Bài 2

2 Read the article again and choose the correct answer, A, B, C or D.

(Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1 The tips are intended for young people who

A plan to study cooking at college.

B need to cook when they're away.

C want to cook for their families.

D plan to become vegetarians.

2 Before they leave home, students should

A borrow a lot of equipment from their parents.

B buy some new basic recipe books.

C think carefully about what they need to take.

D practise some adventurous meals to cook.

3 Sam Stern advises students to

A spend less money on socialising and more on food.

B shop in supermarkets because it's cheaper.

C avoid vegetarian food because it's expensive.

D try to relax as they cook, even if something goes wrong.

4 When talking about shopping, Sam Stern advises students to

A take turns to buy food with their housemates.

B go to supermarkets early in the day, before the cheaper products are sold.

C look out for cheaper named brands.

D always do their shopping together with a friend.

5 In Sam's opinion, cooking for a lot of people can

A be expensive.

B be a lot of fun.

C make a profit.

D cause a lot of stress.

Lời giải chi tiết:

1. B

The tips are intended for young people who

(Những lời khuyên dành cho những người trẻ tuổi người mà)

A plan to study cooking at college.

(có kế hoạch học nấu ăn ở trường đại học.)

B need to cook when they're away.

(cần nấu ăn khi họ đi vắng.)

C want to cook for their families.

(muốn nấu ăn cho gia đình mình.)

D plan to become vegetarians.

(dự định trở thành người ăn chay.)

Thông tin: “Chef Sam Stern, who has been writing about cooking since he was just fourteen, shares his cooking tips for students who are leaving their families soon and heading off to university.”

(Đầu bếp Sam Stern, người đã viết về nấu ăn từ khi mới mười bốn tuổi, chia sẻ những mẹo nấu ăn của mình cho những sinh viên sắp rời gia đình và lên đường đến trường đại học.)

=> Chọn B

2. C

Before they leave home, students should

(Trước khi rời khỏi nhà, học sinh nên)

A borrow a lot of equipment from their parents.

(mượn rất nhiều thiết bị từ cha mẹ của họ.)

B buy some new basic recipe books.

(mua một số cuốn sách công thức cơ bản mới.)

C think carefully about what they need to take.

(suy nghĩ cẩn thận về những gì họ cần phải thực hiện.)

D practise some adventurous meals to cook.

(tập nấu một vài bữa ăn phiêu lưu.)

Thông tin: “There probably won't be much storage space in your student kitchen, so only take the essentials.”

(Có thể sẽ không có nhiều không gian lưu trữ trong nhà bếp sinh viên của bạn, vì vậy chỉ lấy những thứ cần thiết.)

=> Chọn C

3. D

Sam Stern advises students to

(Sam Stern khuyên học sinh nên)

A spend less money on socialising and more on food.

(chi ít tiền hơn cho giao tiếp xã hội và nhiều tiền hơn cho thực phẩm.)

B shop in supermarkets because it's cheaper.

(mua sắm trong siêu thị vì nó rẻ hơn.)

C avoid vegetarian food because it's expensive.

(tránh ăn chay vì nó đắt tiền.)

D try to relax as they cook, even if something goes wrong.

(cố gắng thư giãn khi họ nấu ăn, ngay cả khi có sự cố xảy ra.)

Thông tin: “Don't get stressed out if things go wrong; you will learn from it.”

(Đừng căng thẳng nếu mọi thứ không như ý muốn; bạn sẽ học được từ nó.)

=> Chọn D

4. A

When talking about shopping, Sam Stern advises students to

(Khi nói về mua sắm, Sam Stern khuyên sinh viên nên)

A take turns to buy food with their housemates.

(thay phiên nhau mua thức ăn với những người bạn cùng nhà của họ.)

B go to supermarkets early in the day, before the cheaper products are sold.

(đi siêu thị từ sớm, trước khi các sản phẩm rẻ hơn được bán.)

C look out for cheaper named brands.

(tìm kiếm các thương hiệu có tên rẻ hơn.)

D always do their shopping together with a friend.

(luôn đi mua sắm cùng với một người bạn.)

Thông tin: “They make a world of difference to the flavour of your meals, so are well worth the investment.”

(Họ tạo ra một thế giới khác biệt cho hương vị bữa ăn của bạn, vì vậy rất đáng để đầu tư.)

=> Chọn A

5. B

In Sam's opinion, cooking for a lot of people can

(Theo ý kiến của Sam, nấu ăn cho nhiều người có thể)

A be expensive.

(mắc tiền)

B be a lot of fun.

(có rất nhiều niềm vui.)

C make a profit.

(kiếm được lợi nhuận.)

D cause a lot of stress.

(gây nhiều căng thẳng.)

Thông tin: “we have wonderful huge roast dinners and lots and lots of laughs.”

(chúng tôi có những bữa tối nướng thịnh soạn tuyệt vời và rất nhiều tiếng cười.)

=> Chọn B

Bài 3

3 Read the article again and choose from the sentences (1-6) the one which fits each gap (A-E). There is one extra sentence.

(Đọc lại bài viết và chọn từ các câu (1-6) câu phù hợp với từng chỗ trống (A-E). Có một câu bị thừa.)

1 These can be expensive, but not if you share. ☐

2 For example, a whole chicken is more expensive than pieces, but can make three or four other meals. ☐

3 For the same reason, avoid shopping when you are hungry. ☐

4 If you can't find anyone, follow the recipe carefully. ☐

5 One way is to shop online. ☐

6 I still make mistakes all the time. ☐

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu 1 – 6

1 These can be expensive, but not if you share.

(Những thứ này có thể tốn kém, nhưng không tốn kém nếu bạn chia sẻ.)

2 For example, a whole chicken is more expensive than pieces, but can make three or four other meals.

(Chẳng hạn, gà nguyên con đắt hơn gà miếng, nhưng có thể làm ba bốn bữa ăn khác.)

3 For the same reason, avoid shopping when you are hungry.

(Vì lý do tương tự, tránh mua sắm khi bạn đói.)

4 If you can't find anyone, follow the recipe carefully.

(Nếu bạn không tìm thấy ai, hãy làm theo công thức một cách cẩn thận.)

5 One way is to shop online.

(Một cách là mua sắm trực tuyến.)

6 I still make mistakes all the time.

(Tôi vẫn luôn phạm sai lầm.)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Chef Sam Stern, who has been writing about cooking since he was just fourteen, shares his cooking tips for students who are leaving their families soon and heading off to university.

1 Try and learn the basics before you leave home: you will know what recipes work for you and what equipment to take. There probably won't be much storage space in your student kitchen, so only take the essentials.

2 Get someone to cook with you if you haven't cooked before.If you can't find anyone, follow the recipe carefully.

3 Don't get stressed out if things go wrong; you will learn from it.I still make mistakes all the time.  The skill of a good cook is learning how to correct these mistakes.

4 Look out for good places to shop - butchers' and greengrocers' can often offer better value and taste than supermarkets. They can also give you some great advice for what to do with the cheaper cuts of meat or more unusual vegetables.

5 Put your money together with your housemates to create your kitchen store cupboard - herbs, spices, etc.These can be expensive, but not if you share. They make a world of difference to the flavour of your meals, so are well worth the investment.

6 Great eating starts with wise shopping. If you make a plan before you head to the supermarket, you'll avoid making impulse buys.For the same reason, avoid shopping when you are hungry. Shop at the end of the day as you will find the reduced section full, which means great bargains.

7 Plan food that will last for more than one meal if you can.  For example, a whole chicken is more expensive than pieces, but can make three or four other meals. A curry or a stew can last for days and is often cheap to make. The freezer is your friend!

8 Cooking with your friends and housemates is not only a great social event but also lets you split the cost. I'm a student and every Tuesday night we have a dinner party for ten to fifteen people, with each person paying a few quid. As a result, we have wonderful huge roast dinners and lots and lots of laughs.

Tạm dịch

Đầu bếp Sam Stern, người đã viết về nấu ăn từ khi mới mười bốn tuổi, chia sẻ những mẹo nấu ăn của mình cho những sinh viên sắp rời gia đình và lên đường đến trường đại học.

1 Hãy thử và tìm hiểu những kiến thức cơ bản trước khi rời khỏi nhà: bạn sẽ biết công thức nấu ăn nào phù hợp với mình và thiết bị nào cần mang theo. Có thể sẽ không có nhiều không gian lưu trữ trong nhà bếp sinh viên của bạn, vì vậy chỉ lấy những thứ cần thiết.

2 Nhờ ai đó nấu ăn cùng nếu bạn chưa từng nấu ăn trước đó. Nếu bạn không thể tìm thấy bất cứ ai, hãy làm theo công thức một cách cẩn thận.

3 Đừng căng thẳng nếu mọi thứ không như ý muốn; bạn sẽ học được từ nó. Tôi vẫn phạm sai lầm mọi lúc. Kỹ năng của một đầu bếp giỏi là học cách sửa những sai lầm này.

4 Hãy tìm những địa điểm tốt để mua sắm - những người bán thịt và người bán rau quả thường có thể mang lại giá trị và hương vị tốt hơn so với siêu thị. Họ cũng có thể cho bạn một số lời khuyên hữu ích về những việc cần làm với những miếng thịt rẻ hơn hoặc những loại rau khác thường hơn.

5 Bỏ tiền của bạn cùng với những người bạn cùng nhà của bạn để tạo ra tủ lưu trữ nhà bếp của bạn - thảo mộc, gia vị, v.v. Những thứ này có thể đắt tiền, nhưng không tốn kém nếu bạn chia sẻ. Chúng tạo ra một thế giới khác biệt cho hương vị bữa ăn của bạn, vì vậy rất đáng để đầu tư.

6 Bữa ăn tuyệt vời bắt đầu từ việc mua sắm khôn ngoan. Nếu lập kế hoạch trước khi đi siêu thị, bạn sẽ tránh được việc mua sắm bốc đồng. Vì lý do tương tự, tránh mua sắm khi bạn đói. Hãy mua sắm vào cuối ngày vì bạn sẽ thấy phần giảm giá đã đầy, điều đó có nghĩa là những món hời lớn.

7 Nếu có thể, hãy lên kế hoạch cho thức ăn có thể kéo dài nhiều hơn một bữa. Chẳng hạn gà nguyên con đắt hơn gà miếng nhưng có thể làm ba bốn bữa khác. Món cà ri hoặc món hầm có thể để được trong nhiều ngày và thường rẻ tiền. Tủ đông là bạn của bạn!

8 Nấu ăn với bạn bè và bạn cùng nhà không chỉ là một sự kiện xã hội tuyệt vời mà còn giúp bạn chia đôi chi phí. Tôi là sinh viên và mỗi tối thứ Ba chúng tôi tổ chức tiệc tối cho mười đến mười lăm người, mỗi người trả vài bảng. Kết quả là, chúng tôi có những bữa tối nướng thịnh soạn tuyệt vời và rất nhiều tiếng cười.

 

Bài 4

4 Match the underlined phrases in the article with their definitions.

(Nối các cụm từ được gạch chân trong bài viết với định nghĩa của chúng.)

1 divide the bill ___________

2 give you more for your money  ___________

3 a good use of your money  ___________

4 really change the situation  ___________

5 take only what you really need  ___________

6 learn the most important or simplest things about a topic ___________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ gạch dưới

- learn the basics: học những điều cơ bản

- offer better value: cung cấp giá trị tốt hơn

- only take the essentials: chỉ lấy những thứ cần thiết

- make a world of difference: tạo nên một thế giới khác biệt

- worth the investment: đáng để đầu tư

- split the cost: chia nhỏ chi phí

Lời giải chi tiết:

1 divide the bill = split the cost

(chia hóa đơn - chia chi phí)

2 give you more for your money  = offer better value

(mang lại cho bạn nhiều tiền hơn - cung cấp giá trị tốt hơn)

3 a good use of your money  = worth the investment

(sử dụng tốt tiền của bạn - đáng để đầu tư)

4 really change the situation  = make a world of difference

(thực sự thay đổi tình hình - tạo ra một thế giới khác biệt)

5 take only what you really need  = only take the essentials

(chỉ lấy những gì bạn thực sự cần - chỉ lấy những thứ thiết yếu)

6 learn the most important or simplest things about a topic = learn the basics

(tìm hiểu những điều quan trọng nhất hoặc đơn giản nhất về một chủ đề - tìm hiểu những điều cơ bản)

Bài 5

5 Complete the sentences with the phrases in Exercise 4.

(Hoàn thành các câu với các cụm từ trong Bài tập 4.)

1 Shall we share a pizza and salad and _______?

2 We have to carry everything that we pack for this hiking trip, so please _______.

3 Before you try skiing on your own, take some lessons and _______

4 Check the price online before you buy. Websites often _______ than shops.

5 If you turn down the heaters in your house,  it will _______ to your electricity bills.

6 The juice maker was quite expensive, but _______. We drink healthy juice almost every morning.

Lời giải chi tiết:

1 Shall we share a pizza and salad and split the cost?

(Chúng ta sẽ ăn chung một chiếc bánh pizza và salad và chia đôi chi phí chứ?)

2 We have to carry everything that we pack for this hiking trip, so please only take the essentials.

(Chúng ta phải mang theo mọi thứ mà chúng tôi đóng gói cho chuyến đi bộ đường dài này, vì vậy vui lòng chỉ mang theo những thứ cần thiết.)

3 Before you try skiing on your own, take some lessons and learn the basics.

(Trước khi thử trượt tuyết một mình, hãy tham gia một số bài học và tìm hiểu kiến thức cơ bản.)

4 Check the price online before you buy. Websites often offer better value than shops.

(Kiểm tra giá trực tuyến trước khi mua. Các trang web thường cung cấp giá trị tốt hơn so với các cửa hàng.)

5 If you turn down the heaters in your house, it will make a world of difference to your electricity bills.

(Nếu bạn tắt máy sưởi trong nhà, hóa đơn tiền điện của bạn sẽ khác hẳn.)

6 The juice maker was quite expensive, but it's worth the investment. We drink healthy juice almost every morning.

(Máy làm nước trái cây khá đắt, nhưng rất đáng để đầu tư. Chúng tôi uống nước trái cây tốt cho sức khỏe hầu như mỗi sáng.)

 

Bài 6

6. Complete the extracts from cookbooks with the correct form of the verbs in the box.

Don't 1 _______ the egg whites away. Save them for making an omelette for breakfast tomorrow.

Wash the fish, then 2 _______ each filet up into three large pieces and rub with the pepper and spices.

Because there are so few tuna left in our seas, the price has really 3_______ up in the last few years.

4 _______ the chilli up into very small pieces. You don't want a big piece of chilli in your mouth.

You can 5 _______ any leftover meat up the next day in a sandwich or as part of a salad.

Just because you are on a diet doesn't mean you have to 6 _______ without your favourite food.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

chop (v): thái nhỏ

cut (v): cắt

eat (v): ăn

go (v): đi

throw (v): ném

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

- Vị trí 1, 5, 6: sau “don’t”, “can”, “have to” cần một động từ thường ở dạng nguyên mẫu

- Vị trí 3: Thì hiện tại hoàn thành “has + V3/ed”

- Vị trí 2,4: Động từ thường ở dạng nguyên thể dùng để ra lệnh hoặc hướng dẫn.

Don't 1 throw the egg whites away. Save them for making an omelette for breakfast tomorrow.

(Đừng vứt bỏ lòng trắng trứng. Hãy để dành chúng để làm món trứng tráng cho bữa sáng ngày mai.)

Wash the fish, then 2 cut each filet up into three large pieces and rub with the pepper and spices.

(Rửa sạch cá, sau đó cắt từng miếng phi lê thành ba miếng lớn và chà xát với hạt tiêu và gia vị.)

Because there are so few tuna left in our seas, the price has really 3 gone up in the last few years.

(Bởi vì có rất ít cá ngừ còn lại trong vùng biển của chúng tôi, giá đã thực sự tăng lên trong vài năm qua.)

4 Chop the chilli up into very small pieces. You don't want a big piece of chilli in your mouth.

(Cắt ớt thành từng miếng rất nhỏ. Bạn không muốn một miếng ớt lớn trong miệng.)

You can 5 eat any leftover meat up the next day in a sandwich or as part of a salad.

(Bạn có thể ăn bất kỳ phần thịt thừa nào vào ngày hôm sau trong bánh mì sandwich hoặc như một phần của món salad.)

Just because you are on a diet doesn't mean you have to 6 go without your favourite food.

(Chỉ vì bạn đang ăn kiêng không có nghĩa là bạn phải bỏ qua món ăn yêu thích của mình.)

 

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close