6.2. Grammar - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery1 Match the speakers' words 1-3 with the thoughts about the club a-c. 2. Complete the second sentence with must, might or can't so that it has a similar meaning to the first. 3. Match the evidence with the sentences in Exercise 2. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Match the speakers' words 1-3 with the thoughts about the club a-c. (Nối các từ 1-3 của người nói với những suy nghĩ về câu lạc bộ a-c.) 1 It was OK. We danced for a while, then chatted. Not bad, but not great. ☐ 2 Awful club. Don't go. Terrible music, expensive drinks and no atmosphere. ☐ 3 The music was great. How come I didn't know about this place earlier? ☐ a I'm sure this person liked the club. b It's possible this person liked the club. c I'm sure this person didn't like the club. Lời giải chi tiết: 1 - b It was OK. We danced for a while, then chatted. Not bad, but not great. - It's possible this person liked the club. (Nó ổn. Chúng tôi khiêu vũ một lúc rồi trò chuyện. Không tệ, nhưng không tuyệt vời. - Có thể người này thích câu lạc bộ.) 2 – c Awful club. Don't go. Terrible music, expensive drinks and no atmosphere. - I'm sure this person didn't like the club. (Câu lạc bộ khủng khiếp. Đừng đi. Âm nhạc khủng khiếp, đồ uống đắt tiền và không có bầu không khí. - Tôi chắc chắn người này không thích câu lạc bộ.) 3 – a The music was great. How come I didn't know about this place earlier? - I'm sure this person liked the club. (Âm nhạc thật tuyệt vời. Tại sao tôi không biết về nơi này sớm hơn? - Tôi chắc chắn người này thích câu lạc bộ.)
Bài 2 2. Complete the second sentence with must, might or can't so that it has a similar meaning to the first. (Hoàn thành câu thứ hai với must, might hoặc can't để có nghĩa tương tự câu thứ nhất.) 1 It's possible that's our taxi. That _______ be our taxi. 2 I'm sure that's our plane. That _______ be out plane. 3 I'm sure that isn't our baggage. That _______ be our baggage. 4 It's possible this is the hotel. This _______ be the hotel. 5 I'm sure this is our room. This _______ be our room. 6 We're sure that isn't our bill. That _______ be our bill. Phương pháp giải: might + Vo: có lẽ must + Vo: chắc chắn can’t + Vo: không thể Lời giải chi tiết: 1 It's possible that's our taxi. (Có thể đó là xe taxi của chúng tôi.) That might be our taxi. (Đó có lẽ là taxi của chúng tôi.) 2 I'm sure that's our plane. (Tôi chắc chắn đó là máy bay của chúng tôi.) That must be our plane. (Đó chắc hẳn là máy bay của chúng tôi.) 3 I'm sure that isn't our baggage. (Tôi chắc chắn đó không phải là hành lý của chúng tôi.) That can’t be our baggage. (Đó không thể là hành lý của chúng tôi.) 4 It's possible this is the hotel. (Có lẽ đây là khách sạn.) This might be the hotel. (Đây có lẽ là khách sạn) 5 I'm sure this is our room. (Tôi chắc chắn đây là phòng của chúng tôi.) This must be our room. (Đây hẳn là phòng của chúng ta.) 6 We're sure that isn't our bill. (Chúng tôi chắc chắn đó không phải là hóa đơn của chúng tôi.) That can’t be our bill. (Đó không thể là hóa đơn của chúng tôi.) Bài 3 3. Match the evidence with the sentences in Exercise 2. (Nối bằng chứng với các câu trong Bài tập 2.) a I ordered it for 10 o'clock and it's five to ten now. ☐ b It was definitely number 321. ☐ c I think I recognise it from the picture on the website. ☐ d We are flying with Lufthansa, aren't we? ☐ e We certainly didn't order room service five times. ☐ f Our suitcases are blue, not black. ☐ Lời giải chi tiết: 1 – a: It's possible that's our taxi. - I ordered it for 10 o'clock and it's five to ten now. (Có thể đó là xe taxi của chúng tôi. - Tôi đặt hàng lúc 10 giờ và bây giờ là 10 giờ kém 5.) 2 – d: I'm sure that's our plane. - We are flying with Lufthansa, aren't we? (Tôi chắc chắn đó là máy bay của chúng tôi. - Chúng ta sẽ bay với Lufthansa phải không?) 3 – f: I'm sure that isn't our baggage. - Our suitcases are blue, not black (Tôi chắc chắn đó không phải là hành lý của chúng tôi. - Vali của chúng tôi có màu xanh chứ không phải màu đen) 4 – c: It's possible this is the hotel. - I think I recognise it from the picture on the website. (Có thể đây là khách sạn. - Tôi nghĩ tôi nhận ra nó qua hình ảnh trên trang web.) 5 – b: I'm sure this is our room. - It was definitely number 321. (Tôi chắc chắn đây là phòng của chúng tôi. - Chắc chắn là số 321.) 6 – e: We're sure that isn't our bill. - We certainly didn't order room service five times. (Chúng tôi chắc chắn đó không phải là hóa đơn của chúng tôi. - Chúng tôi chắc chắn đã không yêu cầu dịch vụ phòng năm lần.)
Bài 4 4. Nick and Anne are at the aquarium. Read their conversation and choose the correct options. (Nick và Anne đang ở thủy cung. Đọc cuộc trò chuyện của họ và chọn các phương án đúng.) Nick: Look! An octopus. Anne: Where? I can't see anything. Nick: Er... well, the sign says there's an octopus, so it 1 must/couldn't be somewhere here. Anne: I suppose it 2 can't / might be hiding under that rock. Nick: Yeah, or it 3 could / couldn't be away on holiday Anne: On holiday? You 4 might / can't be serious! Honestly, I worry about you, Nick. Nick: It says here that octopuses can change the colour of their skin and totally disappear. Cool! I'd love to be able to do that. Anne: Nick, sometimes I think that would be a good idea. Lời giải chi tiết: Bài hoàn chỉnh Nick: Look! An octopus. Anne: Where? I can't see anything. Nick: Er... well, the sign says there's an octopus, so it must be somewhere here. Anne: I suppose it might be hiding under that rock. Nick: Yeah, or it could be away on holiday Anne: On holiday? You can't be serious! Honestly, I worry about you, Nick. Nick: It says here that octopuses can change the colour of their skin and totally disappear. Cool! I'd love to be able to do that. Anne: Nick, sometimes I think that would be a good idea.
Tạm dịch Nick: Nhìn kìa! Con bạch tuộc. Anne: Ở đâu? Tôi không thể nhìn thấy gì cả. Nick: Ờ... à, tấm biển nói có một con bạch tuộc, vậy nó phải ở đâu đó ở đây. Anne: Tôi nghĩ có thể nó đang ẩn dưới tảng đá đó. Nick: Ừ, hoặc nó có thể đi nghỉ mát Anne: Đang đi nghỉ à? Bạn không thể nghiêm túc được! Thành thật mà nói, tôi lo lắng cho bạn, Nick. Nick: Ở đây nói rằng bạch tuộc có thể thay đổi màu da và biến mất hoàn toàn. Ngầu quá! Tôi rất muốn có thể làm điều đó. Anne: Nick, đôi khi tôi nghĩ đó là một ý kiến hay. Bài 5 5. Choose the correct phrase, A, B or C, which has a similar meaning to the underlined words in each sentence. (Chọn cụm từ đúng A, B hoặc C có nghĩa tương tự với những từ được gạch chân trong mỗi câu.) 1 It is possible we are too late to catch the bus. A We can't be B We might be C We must be 2 They only set off half an hour ago. I'm sure it's not true that they have arrived already. A They can't have B They may have C They mustn't have 3 It is possible that Alice brought some sun cream. She's so pale-skinned. A Alice must have B Alice can't have C Alice could have 4 I'm sure you are tired. We've been walking and sightseeing all day. A You can't be B You must be C You might be 5 She can't find her passport! I'm sure it's true that she left it in the hotel room. A She might have B She must have C She can't have 6 It is possible that the plane was delayed because of bad weather. A The plane may have been B The plane must have been C The plane can't have been Phương pháp giải: may / might + Vo: có lẽ can / could + Vo: có thể must + Vo: chắc chắn Lời giải chi tiết: 1. B It is possible we are too late to catch the bus. (Có thể chúng ta đã quá muộn để bắt xe buýt.) B We might be (Chúng ta có lẽ) 2. A They only set off half an hour ago. I'm sure it's not true that they have arrived already. (Họ chỉ mới khởi hành nửa giờ trước. Tôi chắc chắn rằng việc họ đã đến đây là không đúng sự thật.) A They can't have (Họ chắn chắn đã không) 3. A It is possible that Alice brought some sun cream. She's so pale-skinned. (Có thể Alice đã mang theo một ít kem chống nắng. Cô ấy da nhợt nhạt quá.) A Alice must have (Alex chắn chắn đã) 4. B I'm sure you are tired. We've been walking and sightseeing all day. (Tôi chắc rằng bạn đang mệt mỏi. Chúng tôi đã đi bộ và tham quan cả ngày.) B You must be (Bạn chắn chắn) 5. B She can't find her passport! I'm sure it's true that she left it in the hotel room. (Cô ấy không thể tìm thấy hộ chiếu của mình! Tôi chắc chắn rằng sự thật là cô ấy đã để nó trong phòng khách sạn.) C She must have (Cô ấy chắn chắn đã) 6. A It is possible that the plane was delayed because of bad weather. (Có thể máy bay bị hoãn vì thời tiết xấu.) A The plane may have been (Chiếc máy bay có lẽ đã)
Quảng cáo
|