Zoom off

Nghĩa của cụm động từ Zoom off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zoom off

Quảng cáo

Zoom off

/ zuːm ɒf /

Chạy đi rất nhanh

Ex: He jumped into his car and zoomed off.

(Hắn ta nhảy vào trong xe và phóng đi rất nhanh.)

Quảng cáo
close