Zip through somethingNghĩa của cụm động từ Zip through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zip through something Quảng cáo
Zip through something/ zɪp θruː / Làm, đọc,... cái gì một cách rất nhanh Ex: Could you zip through my report and check it’s OK? (Anh có thể đọc nhanh qua bản báo cáo của tôi và kiểm tra xem nó đã ổn hay chưa được không?)
Quảng cáo
|