Zonk (somebody) outNghĩa của cụm động từ Zonk (somebody) out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zonk (somebody) out Quảng cáo
Zonk (somebody) out/ zonk aʊt / Ngủ thiếp đi Ex: He zonked out after using medicine. (Ông ấy ngủ thiếp đi sau khi uống thuốc.)
Quảng cáo
|