Writing - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success1. Choose the correct answer A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences. 2. Complete the sentences by adding appropriate relative clauses. 3. Base on the reading in 3 and the notes in 3b, summarise the passage in about 100-120 words. You can start as follows: Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất mỗi cặp câu.) 1. Plants and animals can only live in habitats. These habitats meet their needs. A. Plants and animals can only live in habitats which meet their needs. B. Plants and animals can only live in habitats who meet their needs. C. Plants and animals can only live in habitats what meet their needs. D. Plants and animals can only live in habitats where meet their needs. 2. We are working on a project about Earth. The features of Earth are so appealing. A. We are working on a project about Earth, who features are so appealing. B. We are working on a project about Earth, which features are so appealing. C. We are working on a project about Earth, what features are so appealing. D. We are working on a project about Earth, whose features are so appealing. 3. A wetland is mostly covered with water. This is necessary for plants here. A. A wetland is mostly covered with water, what is necessary for plants here. B. A wetland is mostly covered with water, when is necessary for plants here. C. A wetland is mostly covered with water, which is necessary for plants here. D. A wetland is mostly covered with water, where is necessary for plants here. 4. We learnt about the vital role of clean water on Earth. The surface of Earth is mostly covered by water. A. We learnt about the vital role of clean water on Earth, which surface is mostly covered by water. B. We learnt about the vital role of clean water on Earth, whose surface is mostly covered by water. C. We learnt about the vital role of clean water on Earth, who surface is mostly covered by water. D. We learnt about the vital role of clean water on Earth, what surface is mostly covered by water. 5. Earth moves round the Sun. The Sun gives light and heat to Earth. A. Earth moves round the Sun, that gives light and heat to Earth. B. Earth moves round the Sun, which gives light and heat to Earth. C. Earth moves round the Sun, what gives light and heat to Earth. D. Earth moves round the Sun, whose gives light and heat to Earth. Lời giải chi tiết: 1. A Danh từ “habitats” – môi trường sống => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Plants and animals can only live in habitats. These habitats meet their needs. (Thực vật và động vật chỉ có thể sống trong môi trường sống. Những môi trường sống đó đáp ứng nhu cầu của chúng.) A. Thực vật và động vật chỉ có thể sống trong môi trường sống đáp ứng được nhu cầu của chúng. B. sai ngữ pháp: “who” => “which” C. sai ngữ pháp: “what” => “which” D. sai ngữ pháp: “where” => “which” Chọn A 2. D Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu whose + N + V: của … We are working on a project about Earth. The features of Earth are so appealing. (Chúng tôi đang thực hiện một dự án về Trái đất. Các đặc điểm của Trái đất rất hấp dẫn.) A. sai ngữ pháp: “who” => “whose” B. sai ngữ pháp: “which” => “whose” C. sai ngữ pháp: “what” => “whose” D. Chúng tôi đang thực hiện một dự án về Trái đất, những đặc điểm của nó rất hấp dẫn. Chọn D 3. C Danh từ “water” – nước => danh từ chỉ vật which + V: vật mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) A wetland is mostly covered with water. This is necessary for plants here. (Một vùng đất ngập nước chủ yếu được bao phủ bởi nước. Điều này là cần thiết cho thực vật ở đây.) A. sai ngữ pháp: “what” => “which” B. sai ngữ pháp: “when” => “which” C. Vùng đất ngập nước chủ yếu được bao phủ bởi nước, điều này rất cần thiết cho thực vật ở đây. D. sai ngữ pháp: “where” => “which” Chọn C 4. B Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu whose + N + V: của … We learnt about the vital role of clean water on Earth. The surface of Earth is mostly covered by water. (Chúng tôi đã tìm hiểu về vai trò quan trọng của nước sạch trên Trái đất. Bề mặt Trái đất chủ yếu được bao phủ bởi nước.) A. sai ngữ pháp: “which” => “whose” B. Chúng tôi đã tìm hiểu về vai trò quan trọng của nước sạch trên Trái đất, bề mặt của nó chủ yếu được bao phủ bởi nước. C. sai ngữ pháp: “who” => “whose” D. sai ngữ pháp: “what” => “whose” Chọn B 5. B Danh từ “the Sun” – Mặt Trời => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Earth moves round the Sun. The Sun gives light and heat to Earth. (Trái đất chuyển động quanh Mặt trời. Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt cho Trái đất.) A. sai ngữ pháp: “that” => “which” B. Trái đất chuyển động quanh Mặt trời, thứ mang lại ánh sáng và nhiệt cho Trái đất. C. sai ngữ pháp: “what” => “which” D. sai ngữ pháp: “whose” => “which” Chọn B Bài 2 2. Complete the sentences by adding appropriate relative clauses. (Hoàn thành câu bằng cách thêm mệnh đề quan hệ thích hợp.) 1. Sunlight, _____, is a nonliving part of the environment on Earth. 2. Earth’s water, _____, can move from one place to another. 3. Many living things depend much on soil, _____. 4. Animals and plants are living parts of an ecosystem, _____. 5. Pluto, _____, was considered a planet in the past. Lời giải chi tiết: 1. Danh từ “Sunlight” – ánh sáng mặt trời => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Sunlight, which is essential for photosynthesis, is a nonliving part of the environment on Earth. (Ánh sáng mặt trời thứ cần thiết cho quá trình quang hợp là một phần vô sinh của môi trường trên Trái đất.) 2. Danh từ “Earth’s water” – nước trên trái đất => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Earth’s water, which exists in three states (solid, liquid, and gas), can move from one place to another. (Nước trên trái đất thứ tồn tại ở ba trạng thái (rắn, lỏng và khí) có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác.) 3. Danh từ “soil” – đất => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Many living things depend much on soil, which harbors a complex community of microorganisms. (Nhiều sinh vật sống phụ thuộc nhiều vào đất, nơi chứa đựng một cộng đồng vi sinh vật phức tạp.) 4. Danh từ “an ecosystem” – hệ sinh thái => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Animals and plants are living parts of an ecosystem, which plays an important role in sustaining life by regulating essential processes such as nutrient cycling, water purification, and climate regulation. (Động vật và thực vật là những bộ phận sống của hệ sinh thái, thứ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống bằng cách điều chỉnh các quá trình thiết yếu như chu trình dinh dưỡng, lọc nước và điều hòa khí hậu.) 5. Danh từ “Pluto” – sao Diêm Vương => danh từ chỉ vật which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ) Pluto, which was reclassified as a dwarf planet in 2006, was considered a planet in the past. (Sao Diêm Vương, thứ được phân loại lại thành hành tinh lùn vào năm 2006, trước đây được coi là một hành tinh.) Bài 3 3. Base on the reading in 3 and the notes in 3b, summarise the passage in about 100-120 words. You can start as follows: (Dựa vào bài đọc ở phần 3 và các ghi chú ở phần 3b, tóm tắt đoạn văn trong khoảng 100-120 từ. Bạn có thể bắt đầu như sau:) There are three main types of forests, including _____________________________________ (Có ba loại rừng chính, bao gồm _____________________) Lời giải chi tiết: There are three main types of forests, including tropical rainforests, temperate forests, and boreal forests (taiga). Tropical rainforests are located near the equator in regions like Africa, Southeast Asia, and South America, characterized by high biodiversity with numerous plant and animal species. They play a crucial role in climate regulation and provide resources like medicines. Temperate forests, found in North America, Europe, and Northeastern Asia, experience distinct seasons and are home to trees such as oak and maple, alongside diverse wildlife adapted to seasonal changes. Boreal forests, found in Canada, Russia, and northern Japan, endure extreme cold with long winters and short summers. They feature evergreen trees and support wildlife including wolves, bears, and hares. Each forest type contributes uniquely to global ecosystems and human livelihoods through their ecological functions and resources. Tạm dịch đoạn văn: Có ba loại rừng chính, bao gồm rừng mưa nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc (taiga). Rừng mưa nhiệt đới nằm gần xích đạo ở các khu vực như Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ, có đặc điểm đa dạng sinh học cao với nhiều loài thực vật và động vật. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và cung cấp các nguồn tài nguyên như thuốc men. Các khu rừng ôn đới, được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á, trải qua các mùa rõ rệt và là nơi sinh sống của các loại cây như sồi và phong, cùng với các loài động vật hoang dã đa dạng thích nghi với sự thay đổi theo mùa. Rừng phương bắc, được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản, chịu đựng cái lạnh cực độ với mùa đông dài và mùa hè ngắn. Chúng có cây thường xanh và hỗ trợ động vật hoang dã bao gồm chó sói, gấu và thỏ rừng. Mỗi loại rừng đóng góp riêng cho hệ sinh thái toàn cầu và sinh kế của con người thông qua các chức năng và tài nguyên sinh thái của chúng.
Quảng cáo
|