Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success1. Match the electronic devices (1-5) with the correct pictures (a - e). 2. Use the words and phrases in 1 to complete the following sentences. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the following sentences. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Match the electronic devices (1-5) with the correct pictures (a - e). (Nối các thiết bị điện tử (1-5) với các hình ảnh đúng (a - e).) 1. smart window shade 2. robotic vacuum cleaner 3. smartwatch 4. portable music player 5. 3D printer 6. camcorder Lời giải chi tiết: 1. e smart window shade: rèm cửa sổ thông minh 2. f robotic vacuum cleaner: robot hút bụi 3. a smartwatch: đồng hồ thông minh 4. c portable music player: máy nghe nhạc di động 5. b 3D printer: Máy in 3D 6. d camcorder: máy quay phim Bài 2 2. Use the words and phrases in 1 to complete the following sentences. (Sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1 để hoàn thành các câu sau.) 1. A _____ is a mobile device that allows us to play music or recorded audio files while we are on the go. 2. A _____ is an advanced piece of technology that allows you to print almost anything: tools, household items, spare parts, game pieces, etc. 3. You can schedule a _____ to automatically open or close at certain times of the day and create personalised shade-setting scenes in your room. 4. My _____ is equipped with multiple active sports modes, like cycling, workout, running, etc. to help me regulate my training. 5. A _____ is a portable electronic device with video and recording as its primary function. 6. Running on rechargeable batteries, your _____ uses sensors to scan and clean your floors. Lời giải chi tiết:
1. portable music player: máy nghe nhạc di động A portable music player is a mobile device that allows us to play music or recorded audio files while we are on the go. (Máy nghe nhạc di động là một thiết bị di động cho phép chúng ta phát nhạc hoặc tệp âm thanh khi đang di chuyển.) 2. 3D printer: Máy in 3D A 3D printer is an advanced piece of technology that allows you to print almost anything: tools, household items, spare parts, game pieces, etc. (Máy in 3D là một công nghệ tiên tiến cho phép bạn in hầu hết mọi thứ: công cụ, đồ gia dụng, phụ tùng, trò chơi, v.v.) 3. smart window shade: rèm cửa sổ thông minh You can schedule a smart window shade to automatically open or close at certain times of the day and create personalised shade-setting scenes in your room. (Bạn có thể lên lịch để rèm cửa sổ thông minh tự động mở hoặc đóng vào những thời điểm nhất định trong ngày và tạo ra những khung cảnh cài đặt bóng râm được cá nhân hóa trong phòng của bạn.) 4. smartwatch: đồng hồ thông minh My smartwatch is equipped with multiple active sports modes, like cycling, workout, running, etc. to help me regulate my training. (Đồng hồ thông minh của tôi được trang bị nhiều chế độ thể thao năng động như đạp xe, tập luyện, chạy bộ, v.v. để giúp tôi điều chỉnh quá trình tập luyện của mình.) 5. camcorder: máy quay phim A camcorder is a portable electronic device with video and recording as its primary function. (Máy quay phim là một thiết bị điện tử cầm tay có chức năng chính là quay video và ghi âm.) 6. robotic vacuum cleaner: robot hút bụi Running on rechargeable batteries, your robotic vacuum cleaner uses sensors to scan and clean your floors. (Chạy bằng pin sạc, robot hút bụi sử dụng cảm biến để quét và làm sạch sàn nhà của bạn.) Bài 3 3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the following sentences. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.) 1. We’re going camping this weekend, so we need a _____ stove that we can easily pack and transport. A. changeable B. rechargeable C. portable D. transferable 2. During the pandemic, many museums have created _____ exhibits that people can view from the comfort of their own homes. A. computerised B. cybernetic C. stimulated D. virtual 3. The _____ new restaurant had a unique atmosphere, with dim lighting and trendy decor, making it the perfect spot for a romantic dinner. A. stylish B. style C. styling D. stylistic 4. She took a _____ using her smartphone’s beauty filter to make her skin look more even and radiant. A. self-image B. self-portrait C. self-expression D. self-timer 5. My new printer has _____ capability, so I don’t need to connect it to my computer with a cable. A. wireless B. cordless C. radio D. remote Lời giải chi tiết:
1. C A. changeable (adj): hay thay đổi, dễ thay đổi B. rechargeable (adj): có thể sạc lại C. portable (adj): có thể mang theo, xách tay D. transferable (adj): có thể nhượng được, chuyển được We’re going camping this weekend, so we need a portable stove that we can easily pack and transport. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này nên chúng tôi cần một chiếc bếp di động để có thể dễ dàng đóng gói và vận chuyển.) 2. D A. computerised (adj): vi tính hoá B. cybernetic (adj): liên quan đến điều khiển học C. stimulated (adj): kích thích D. virtual (adj): ảo During the pandemic, many museums have created virtual exhibits that people can view from the comfort of their own homes. (Trong thời gian đại dịch, nhiều bảo tàng đã tạo ra các cuộc triển lãm ảo để mọi người có thể xem thoải mái ngay tại nhà.) 3. A A. stylish (adj): hợp thời trang, đặc sắc B. style (n): phong cách C. styling (n): cách tạo kiểu, cách tạo dáng D. stylistic (adj): thuộc phong cách nghệ thuật Cụm danh từ “The _____ new restaurant” => vị trí trống cần tính từ The stylish new restaurant had a unique atmosphere, with dim lighting and trendy decor, making it the perfect spot for a romantic dinner. (Nhà hàng mới đầy phong cách này có bầu không khí độc đáo, với ánh sáng mờ ảo và phong cách trang trí hợp thời trang, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn.) 4. B A. self-image (n): sự tự nhận thức về chính bản thân B. self-portrait (n): bức chân dung tự hoạ C. self-expression (n): sự tự biểu hiện D. self-timer (n): bộ hẹn giờ tự tính thời gian She took a self-portrait using her smartphone’s beauty filter to make her skin look more even and radiant. (Cô ấy đã chụp ảnh tự sướng bằng bộ lọc làm đẹp trên điện thoại thông minh để làn da trông đều màu và rạng rỡ hơn.) 5. A A. wireless (adj): không dây B. cordless (adj): không dùng phích cắm (với nguồn năng lượng) C. radio (n): đài radio D. remote (adj): xa My new printer has wireless capability, so I don’t need to connect it to my computer with a cable. (Máy in mới của tôi có khả năng kết nối không dây nên tôi không cần phải kết nối nó với máy tính bằng dây cáp.) Bài 4 4. Circle a mistake in each sentence and correct it. (Khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại.) 1. John has suggested to meet at six, and that’s OK by me. A. has B. to meet C. that’s D. by 2. The police advise that a passport is carried with you at all times. A. The police B. a C. is D. all times 3. I strongly recommend buy a good quality bicycle rather than a cheap one. A. strongly B. buy C. quality D. than 4. The doctor also advised me cutting sugar out of my diet. A. The B. also C. cutting D. out 5. He suggested the committee that they should delay making a decision. A. suggested the committee B. should delay C. making D. decision Lời giải chi tiết:
1. B Cấu trúc: suggest + V_ing: gợi ý/ đề nghị làm gì Sửa: “to meet” => “meeting” John has suggested meeting at six, and that’s OK by me. (John đã đề nghị gặp nhau lúc sáu giờ và tôi đồng ý.) 2. C Cấu trúc: S + advise + (that) + S + (should) + V nguyên thể Kết hợp với dạng bị động => S + advise + (that) + S + (should) + be + P2 Sửa: “is” => “be” The police advise that a passport be carried with you at all times. (Cảnh sát khuyên bạn nên luôn mang theo hộ chiếu bên mình.) 3. B Cấu trúc: S + recommend + V_ing: Ai đó khuyên làm gì Sửa: “buy” => “buying” I strongly recommend buying a good quality bicycle rather than a cheap one. (Tôi thực sự khuyên bạn nên mua một chiếc xe đạp chất lượng tốt thay vì một chiếc xe rẻ tiền.) 4. C Cấu trúc: S + advise + somebody + to V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì Sửa: “cutting” => “to cut” The doctor also advised me to cut sugar out of my diet. (Bác sĩ cũng khuyên tôi nên cắt giảm đường khỏi chế độ ăn uống.) 5. A Cấu trúc: S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … Hoặc: S + suggest + to somebody + that + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … Sửa: “suggested the committee” => “suggested to the committee” He suggested to the committee that they should delay making a decision. (Ông đề nghị ủy ban nên hoãn việc đưa ra quyết định.) Bài 5 5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the following sentences. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.) 1. The professor suggested that Mary _____ a break and finish her task later. A. take B. to take C. takes D. taking 2. They strongly _____ check the machines every year. A. advised us B. suggested us C. recommended we D. recommended that 3. He suggested _____ that I follow his fitness regime. A. me B. I C. for me D. to me 4. The optician has advised that I _____ contact lenses. A. should wear B. would wear C. will wear D. must wear 5. The newspaper article advised against _____ too much meat. A. to eating B. eating C. eat D. to eat Lời giải chi tiết:
1. A Cấu trúc: S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … The professor suggested that Mary take a break and finish her task later. (Giáo sư đề nghị Mary nghỉ ngơi và hoàn thành nhiệm vụ sau.) 2. C Cấu trúc: S + advise + somebody + to V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … S + recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … They strongly recommended we check the machines every year. (Họ đặc biệt khuyến nghị chúng tôi kiểm tra máy móc hàng năm.) 3. D Cấu trúc: S + suggest + to somebody + that + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … He suggested to me that I follow his fitness regime. (Anh ấy gợi ý tôi nên tuân theo chế độ tập thể dục của anh ấy.) 4. A Cấu trúc: S + advise + (that) + S + (should) + V nguyên thể The optician has advised that I should wear contact lenses. (Bác sĩ nhãn khoa khuyên tôi nên đeo kính áp tròng.) 5. B Cấu trúc: S + advise + against + V_ing: Ai khuyên không làm gì The newspaper article advised against eating too much meat. (Bài báo khuyên không nên ăn quá nhiều thịt.) Bài 6 6. Complete the sentences with your own ideas. (Hoàn thành câu theo ý tưởng của riêng bạn.) 1. If you want your heart to be healthy, I recommend _______________________________. 2. If you want to become a good football player, we advise that _______________________________. 3. When your laptop breaks down, I suggest that _______________________________. 4. If you want to keep your house clean, I advise _______________________________. 5. If you want to communicate with your friends on the move, I suggest ___________________________. Lời giải chi tiết: 1. Cấu trúc: S + recommend + V_ing: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì … If you want your heart to be healthy, I recommend eating a balanced diet and exercising regularly. (Nếu bạn muốn trái tim khỏe mạnh, tôi khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.) 2. Cấu trúc: S + advise + (that) + S + (should) + V nguyên thể If you want to become a good football player, we advise that you practice consistently and work on your teamwork skills. (Nếu bạn muốn trở thành một cầu thủ bóng đá giỏi, chúng tôi khuyên bạn nên luyện tập thường xuyên và rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.) 3. Cấu trúc: S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị rằng … When your laptop breaks down, I suggest that you take it to a professional technician for repairs. (Khi máy tính xách tay của bạn bị hỏng, tôi khuyên bạn nên mang nó đến một kỹ thuật viên chuyên nghiệp để sửa chữa.) 4. Cấu trúc: S + advise + V_ing: Ai đó khuyên làm gì If you want to keep your house clean, I advise establishing a regular cleaning routine and decluttering frequently. (Nếu bạn muốn giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ, tôi khuyên bạn nên thiết lập một thói quen vệ sinh thường xuyên và dọn dẹp thường xuyên.) 5. Cấu trúc: S + suggest + V_ing: Ai đó khuyên/ đề nghị làm gì If you want to communicate with your friends on the move, I suggest using a reliable messaging app on your smartphone. (Nếu bạn muốn giao tiếp với bạn bè khi đang di chuyển, tôi đề nghị sử dụng một ứng dụng nhắn tin đáng tin cậy trên điện thoại thông minh của mình.)
Quảng cáo
|