Write (something) down

Nghĩa của cụm động từ Write (something) down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Write (something) down

Quảng cáo

Write (something) down 

/raɪt ˈsʌmθɪŋ daʊn/

Viết ra giấy để ghi chép hoặc ghi nhớ

Ex: Don't forget to write down the important points from the meeting.

(Đừng quên ghi lại các điểm quan trọng từ cuộc họp.)         

Từ đồng nghĩa

Record /rɪˈkɔːrd/

(v): Ghi âm

Ex: She wrote down all the instructions to make sure she wouldn't forget anything.

(Cô ấy đã ghi lại tất cả các hướng dẫn để đảm bảo cô ấy không quên bất kỳ điều gì.)

Quảng cáo
close