Wait forNghĩa của cụm động từ wait for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wait for Quảng cáo
Wait for/weɪt fɔːr/ Chờ đợi Ex: She waited for the bus at the bus stop. (Cô ấy đợi xe bus tại trạm xe bus.) Từ đồng nghĩa
(v): Mong đợi, dự đoán Ex: They eagerly anticipated the release of the new movie. (Họ mong đợi mong chờ sự ra mắt của bộ phim mới.)
(v): Mong đợi, dự đoán Ex: The team expects a tough match against their rivals. (Đội mong đợi một trận đấu khó khăn trước đối thủ cạnh tranh của họ.)
Quảng cáo
|