Vocabulary and listening: Personality and experiences - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus1. Choose the correct words. 2. Complete the blog post with the words. 3. Listen to the radio programme and write true or false. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) Do you want the challenging of climbing Ben Nevis in Scotland? It's 1,345 metres high. 1. Mark liked volunteering. He thought it was a very rewarding / reward thing to do. 2. Jana and Eva are interested in the mountain trek. They're very adventurous / adventure. 3. If you like responsible / responsibility, you can be a group leader at the summer camp. 4. If you want to sociable / socialise with other teenagers, this is the programme for you. 5. You can become more independent / independence by learning to read maps. 6. You get up at 6 a.m. to help cook breakfast, so you need to be easy-going / hard-working. Lời giải chi tiết:
1. Mark liked volunteering. He thought it was a very rewarding thing to do. (Mark thích làm tình nguyện. Anh ấy nghĩ rằng đó là một việc rất bổ ích.) 2. Jana and Eva are interested in the mountain trek. They're very adventurous. (Jana và Eva thích đi bộ đường dài trên núi. Họ rất thích phiêu lưu.) 3. If you like responsibility, you can be a group leader at the summer camp. (Nếu bạn thích trách nhiệm, bạn có thể làm trưởng nhóm tại trại hè.) 4. If you want to socialise with other teenagers, this is the programme for you. (Nếu bạn muốn giao lưu với những thanh thiếu niên khác, đây là chương trình dành cho bạn.) 5. You can become more independent by learning to read maps. (Bạn có thể trở nên độc lập hơn bằng cách học cách đọc bản đồ.) 6. You get up at 6 a.m. to help cook breakfast, so you need to be hard-working. (Bạn thức dậy lúc 6 giờ sáng để giúp nấu bữa sáng, vì vậy bạn cần phải chăm chỉ.) Bài 2 2. Complete the blog post with the words. (Hoàn thành bài đăng trên blog bằng các từ sau.)
I've just completed a brilliant 'Creative technologies' course. If, like me, you want to gain more confidence in your design skills, then this could be for you. On this course, you work with new technology to design things. It isn't easy - every day is (1) _____! You sometimes work alone so you can develop your (2) _____. For example, I created a new app myself and it took a week to make! Of course, the big (3) _____ was using it at the end of the week. You also need to work in groups a lot of the time. So it really helps if you're friendly and (4) _____, but also relaxed and (5) _____. I'd say that one of the major (6) _____ of this course is getting the chance to make a lot of new friends with similar interests. Lời giải chi tiết:
I've just completed a brilliant 'Creative technologies' course. If, like me, you want to gain more confidence in your design skills, then this could be for you. On this course, you work with new technology to design things. It isn't easy - every day is challenging! You sometimes work alone so you can develop your independence. For example, I created a new app myself and it took a week to make! Of course, the big reward was using it at the end of the week. You also need to work in groups a lot of the time. So it really helps if you're friendly and sociable, but also relaxed and easy-going. I'd say that one of the major benefits of this course is getting the chance to make a lot of new friends with similar interests. Tạm dịch: Tôi vừa hoàn thành khóa học 'Công nghệ sáng tạo' tuyệt vời. Nếu bạn muốn tự tin hơn vào kỹ năng thiết kế của mình giống như tôi, thì khóa học này có thể dành cho bạn. Trong khóa học này, bạn sẽ làm việc với công nghệ mới để thiết kế mọi thứ. Điều đó không dễ dàng - mỗi ngày đều là một thử thách! Đôi khi bạn làm việc một mình để có thể phát triển tính độc lập của mình. Ví dụ, tôi đã tự tạo một ứng dụng mới và mất một tuần để thực hiện! Tất nhiên, phần thưởng lớn nhất là sử dụng nó vào cuối tuần. Bạn cũng cần phải làm việc theo nhóm trong phần lớn thời gian. Vì vậy, sẽ thực sự hữu ích nếu bạn thân thiện và hòa đồng, nhưng cũng thoải mái và dễ tính. Tôi cho rằng một trong những lợi ích chính của khóa học này là có cơ hội kết bạn với nhiều người mới có cùng sở thích. Bài 3 3. Listen to the radio programme and write true or false. (Nghe chương trình phát thanh và viết đúng hoặc sai.) There are three people talking on the radio programme. false 1. The first person to speak is the presenter. _____ 2. He interviews four students. _____ 3. Marie Bell works in motorsports. _____ 4. The students talk about work experience. _____ 5. The students give some advice. _____ 6. The last people to speak are the students. _____ Bài nghe: P = Presenter, Marie = M, C = Chris, E = Emma P - Welcome to In Your Area. This week we're talking about work experience. I'd like to welcome Marie Bell, who is responsible for work experience programmes in the Oxford area. We'll also hear from two students, Chris and Emma. Hi, everyone. M, C and E - Hi. P - So, Marie, you're going to tell us about a particularly interesting work experience programme not far from here. M - Yes, that's right. We're lucky to be near the centre of the British Formula One motorsport industry. P - People call the area 'motorsport valley', don't they? M - That's right. And one of the Formula One companies, Williams, offers work experience to secondary school students. It benefits a number of young people each year, including Chris and Emma. C - Yes, we did a programme in July called 'Five days in the life of Williams' and it was really cool. E - We arrived early every morning and spent all day learning about the science and engineering behind Formula One cars. There was a lot of new information, so it was a challenging experience, but very rewarding too. I really enjoyed myself. P - How did you get a place on the programme? E - It's quite difficult. You have to do a phone interview and talk about yourself. And being good at maths is beneficial … C - You need to be confident with numbers too. E - And very hard-working. It definitely isn't a programme for couch potatoes. P - What did you enjoy most about the work experience? C - I found it a very sociable experience. I liked that. We had to introduce ourselves to everyone on the first day and soon became friends. It builds your confidence too - working with others on an important project. P - Well, it sounds like a fantastic programme, which can both challenge and reward students. Anything you'd like to add, Marie? M - Yes, students who want to apply for next year can find more information through the In Your Area website. P - Thank you all for joining us today. Tạm dịch: P - Chào mừng đến với In Your Area. Tuần này chúng ta sẽ nói về kinh nghiệm làm việc. Tôi muốn chào mừng Marie Bell, người chịu trách nhiệm về các chương trình kinh nghiệm làm việc tại khu vực Oxford. Chúng ta cũng sẽ được nghe từ hai sinh viên, Chris và Emma. Xin chào mọi người. M, C và E - Xin chào. P - Marie, bạn sẽ kể cho chúng tôi về một chương trình kinh nghiệm làm việc đặc biệt thú vị không xa đây. M - Đúng vậy. Chúng ta thật may mắn khi ở gần trung tâm của ngành công nghiệp đua xe Công thức 1 của Anh. P - Mọi người gọi khu vực này là 'thung lũng đua xe', phải không? M - Đúng vậy. Và một trong những công ty Công thức 1, Williams, cung cấp trải nghiệm làm việc cho học sinh trung học. Chương trình này mang lại lợi ích cho một số người trẻ tuổi mỗi năm, bao gồm cả Chris và Emma. C - Đúng vậy, chúng tôi đã tham gia một chương trình vào tháng 7 có tên là 'Năm ngày trong cuộc đời của Williams' và nó thực sự tuyệt vời. E - Chúng tôi đến sớm mỗi sáng và dành cả ngày để tìm hiểu về khoa học và kỹ thuật đằng sau những chiếc xe Công thức 1. Có rất nhiều thông tin mới, vì vậy đó là một trải nghiệm đầy thử thách, nhưng cũng rất bổ ích. Bản thân tôi thực sự thích. P - Làm thế nào bạn có được một suất trong chương trình? E - Khá khó. Bạn phải phỏng vấn qua điện thoại và nói về bản thân. Và giỏi toán sẽ có lợi ... C - Bạn cũng cần phải tự tin với các con số. E - Và rất chăm chỉ. Đây chắc chắn không phải là chương trình dành cho những người lười biếng. P - Bạn thích nhất điều gì về trải nghiệm làm việc này? C - Tôi thấy đó là một trải nghiệm rất hòa đồng. Tôi thích điều đó. Chúng tôi phải giới thiệu bản thân với mọi người vào ngày đầu tiên và nhanh chóng trở thành bạn bè. Điều đó cũng giúp bạn tự tin hơn - làm việc với những người khác trong một dự án quan trọng. P - Vâng, nghe có vẻ như một chương trình tuyệt vời, có thể vừa thử thách vừa khen thưởng cho sinh viên. Marie, bạn có muốn bổ sung điều gì không? M - Vâng, những sinh viên muốn nộp đơn cho năm sau có thể tìm thêm thông tin qua trang web In Your Area. P - Cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay. Lời giải chi tiết:
1. The first person to speak is the presenter. true (Người đầu tiên phát biểu là người thuyết trình.) Thông tin: “P: Welcome to In Your Area. This week we're talking about work experience.” 2. He interviews four students. false (Anh ấy phỏng vấn bốn sinh viên.) Thông tin: “I'd like to welcome Marie Bell, who is responsible for work experience programmes in the Oxford area. We'll also hear from two students, Chris and Emma.” (Tôi muốn chào mừng Marie Bell, người chịu trách nhiệm về các chương trình kinh nghiệm làm việc tại khu vực Oxford. Chúng ta cũng sẽ được nghe từ hai sinh viên, Chris và Emma.) 3. Marie Bell works in motorsports. false (Marie Bell làm việc trong ngành thể thao mô tô.) Thông tin: “I'd like to welcome Marie Bell, who is responsible for work experience programmes in the Oxford area.” (Tôi muốn chào mừng Marie Bell, người chịu trách nhiệm về các chương trình kinh nghiệm làm việc tại khu vực Oxford.) 4. The students talk about work experience. true (Các sinh viên nói về kinh nghiệm làm việc.) Thông tin: “E - We arrived early every morning and spent all day learning about the science and engineering behind Formula One cars. There was a lot of new information, so it was a challenging experience, but very rewarding too. I really enjoyed myself. C - I found it a very sociable experience. I liked that. We had to introduce ourselves to everyone on the first day and soon became friends. It builds your confidence too - working with others on an important project.” (E - Chúng tôi đến sớm mỗi sáng và dành cả ngày để tìm hiểu về khoa học và kỹ thuật đằng sau những chiếc xe Công thức 1. Có rất nhiều thông tin mới, vì vậy đó là một trải nghiệm đầy thử thách, nhưng cũng rất bổ ích. Bản thân tôi thực sự thích. C - Tôi thấy đó là một trải nghiệm rất hòa đồng. Tôi thích điều đó. Chúng tôi phải giới thiệu bản thân với mọi người vào ngày đầu tiên và nhanh chóng trở thành bạn bè. Điều đó cũng giúp bạn tự tin hơn - làm việc với những người khác trong một dự án quan trọng.) 5. The students give some advice. True (Các sinh viên đưa ra một số lời khuyên.) Thông tin: “ E - It's quite difficult. You have to do a phone interview and talk about yourself. And being good at maths is beneficial … C - You need to be confident with numbers too.” (E - Khá khó. Bạn phải phỏng vấn qua điện thoại và nói về bản thân. Và giỏi toán sẽ có lợi ... C - Bạn cũng cần phải tự tin với các con số.) 6. The last people to speak are the students. false (Những người cuối cùng phát biểu là các sinh viên.) Thông tin: “P - Thank you all for joining us today.” (P - Cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay.)
Bài 4 4. Complete the sentences with adjectives from the radio programme. Listen again and check your answers. (Hoàn thành các câu với tính từ từ chương trình phát thanh. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.) Marie Bell is a person who's responsible for work experience in the area. 1. Emma thought the course was a _____ experience, but _____, too. 2. Being good at maths is _____ if you want a place on the course. 3. All the students on the course have to be _____ with numbers. 4. The programme isn't for couch potatoes. You need to be _____. 5. One thing Chris liked about the programme was that it was a very _____ experience. Lời giải chi tiết:
1. Emma thought the course was a challenging experience, but rewarding, too. (Emma cho rằng khóa học là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.) 2. Being good at maths is beneficial if you want a place on the course. (Giỏi toán sẽ có lợi nếu bạn muốn có một suất trong khóa học.) 3. All the students on the course have to be confident with numbers. (Tất cả học viên trong khóa học phải tự tin với các con số.) 4. The programme isn't for couch potatoes. You need to be hard-working. (Chương trình không dành cho những người lười biếng. Bạn cần phải chăm chỉ.) 5. One thing Chris liked about the programme was that it was a very sociable experience. (Một điều Chris thích ở chương trình này là đây là một trải nghiệm rất hòa đồng.) Bài 5 5. What would be your ideal work experience? Write a short paragraph using some of the words on this page. Use an idea from the box or one of your own. (Kinh nghiệm làm việc lý tưởng của bạn sẽ là gì? Viết một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ trên trang này. Sử dụng một ý tưởng từ hộp hoặc một ý tưởng của riêng bạn.)
I'd like to do work experience at a zoo. I think that looking after animals would be very rewarding. Working with wild animals can be a challenge, but there would be many benefits. I'd become more confident ... (Tôi muốn làm việc thực tế tại sở thú. Tôi nghĩ rằng việc chăm sóc động vật sẽ rất bổ ích. Làm việc với động vật hoang dã có thể là một thách thức, nhưng sẽ có nhiều lợi ích. Tôi sẽ trở nên tự tin hơn ...) Lời giải chi tiết: I'd like to do work experience at a fashion company. I think it'd be a very sociable place. It'd be challenging and rewarding to think of new ideas and show that I'm hard-working and responsible. (Tôi muốn có kinh nghiệm làm việc tại một công ty thời trang. Tôi nghĩ đó sẽ là một nơi rất hòa đồng. Sẽ rất thử thách và bổ ích khi nghĩ ra những ý tưởng mới và chứng tỏ rằng tôi chăm chỉ và có trách nhiệm.)
Quảng cáo
|