Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Complete the dialogues with the words in the box. 2. Choose the correct words. 3. Identify which are defining (D) and which are non-defining (ND) relative clauses.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the dialogues with the words in the box.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các từ trong hộp.)

herself           himself          itself             myself           myself

ourselves       themselves    yourself        yourselves

 

'Be very careful with that knife.'

'Don't worry. I won't cut myself

1. 'Is Alex an introvert or an extrovert?'

'I think he's an introvert. He doesn't express _____ very much.'

2. 'Don't touch those hot plates, Ann and Liza. You might burn _____. 'OK.'

3. 'Who are those new students?'

'They're Dominic and Richard. They introduced _____ to me yesterday.'

4. 'I'm sorry about breaking your camera.'

'Don't blame _____. It wasn't your fault.'

5. 'My sister fell over in the street yesterday.'

'Oh no, did she hurt _____?'

6. 'Did you and your family have a good holiday in Croatia?' 'Yes, thanks! We really enjoyed _____'

7. 'What's the matter with your cat?'

'It has a sore leg. It injured _____ last week.'

8. 'Who taught you to play the cello?'

'Nobody did. I taught _____'

Lời giải chi tiết:

1. 'Is Alex an introvert or an extrovert?'

'I think he's an introvert. He doesn't express himself very much.'

('Alex hướng nội hay hướng ngoại?'

'Tôi nghĩ anh ấy hướng nội. Anh ấy không biểu lộ nhiều lắm.')

2. 'Don't touch those hot plates, Ann and Liza. You might burn yourselves. 'OK.'

('Đừng chạm vào những chiếc đĩa nóng đó, Ann và Liza. Hai người có thể bị bỏng đấy. 'Được thôi.')

3. 'Who are those new students?'

'They're Dominic and Richard. They introduced themselves to me yesterday.'

('Những học sinh mới đó là ai?'

'Họ là Dominic và Richard. Họ đã giới thiệu bản thân với tôi ngày hôm qua.')

4. 'I'm sorry about breaking your camera.'

'Don't blame yourself. It wasn't your fault.'

('Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng máy ảnh của bạn.'

'Đừng tự trách mình. Không phải lỗi của bạn.')

5. 'My sister fell over in the street yesterday.'

'Oh no, did she hurt herself?'

('Chị gái tôi bị ngã trên phố ngày hôm qua.'

'Ồ không, chị ấy có bị thương không?')

6. 'Did you and your family have a good holiday in Croatia?' 'Yes, thanks! We really enjoyed ourselves.'

('Bạn và gia đình có kỳ nghỉ vui vẻ ở Croatia không?' 'Vâng, cảm ơn! Chúng tôi thực sự rất vui.')

7. 'What's the matter with your cat?'

'It has a sore leg. It injured itself last week.'

('Có chuyện gì với con mèo của bạn vậy?'

'Nó bị đau chân. Nó bị thương vào tuần trước.')

8. 'Who taught you to play the cello?'

'Nobody did. I taught myself.'

('Ai đã dạy bạn chơi đàn cello?'

'Không ai cả. Tôi tự học.')

Bài 2

2. Choose the correct words.

(Chọn những từ đúng.)

Marina is hard-working. She learned to speak French yourself / herself / themself.

1. Your painting is fantastic! Did you do it all himself / myself / yourself without any help?

2. 'Can I help you two in the kitchen?'

'No. We'll do the cooking yourselves / themselves / ourselves. We love it!'

3. I make notes about school work at home. I like writing things down myself / himself / yourself.

4. That horse is clever! It opened the door ourselves / themselves / itself!

5. 'Did you help your friends to write this?'

'No, they wrote the story yourselves / ourselves / themselves '

6. Ed Sheeran is very talented. He writes a lot of his songs ourselves / himself / itself.

7. My sister bought himself / herself / itself a laptop to use at university.

Lời giải chi tiết:

1. Your painting is fantastic! Did you do it all yourself without any help?

(Bức tranh của bạn thật tuyệt! Bạn tự làm tất cả mà không cần ai giúp sao?)

2. 'Can I help you two in the kitchen?'

'No. We'll do the cooking ourselves. We love it!'

('Tôi có thể giúp hai người trong bếp không?'

'Không. Chúng tôi sẽ tự nấu ăn. Chúng tôi thích lắm!')

3. I make notes about school work at home. I like writing things down myself.

(Tôi ghi chép bài tập ở trường ở nhà. Tôi thích tự mình viết ra mọi thứ.)

4. That horse is clever! It opened the door itself!

(Con ngựa đó thông minh quá! Nó tự mở cửa!)

5. 'Did you help your friends to write this?'

'No, they wrote the story themselves '

('Bạn có giúp bạn mình viết bài này không?'

'Không, họ tự viết câu chuyện đó')

6. Ed Sheeran is very talented. He writes a lot of his songs himself.

(Ed Sheeran rất tài năng. Anh ấy tự sáng tác rất nhiều bài hát của mình.)

7. My sister bought herself a laptop to use at university.

(Chị gái tôi đã mua cho mình một chiếc máy tính xách tay để sử dụng ở trường đại học.)

Bài 3

3. Identify which are defining (D) and which are non-defining (ND) relative clauses.

(Xác định mệnh đề quan hệ nào là mệnh đề xác định (D) và mệnh đề nào là mệnh đề quan hệ không xác định (ND).)

1. I have a friend who speaks 6 languages.

2. Greek poet Odysseus Elytis, who won the Nobel Prize in 1979, will be speaking at the conference.

3. Mount Everest, which is the highest peak of the Himalayan mountain range, is a popular expedition for mountain climbers from all over the world.

4. This work requires the computer that has a fast processor.

5. Pablo Picasso, who served as co-founder of the Cubist movement, was one of the most influential artists of the 20th century.

Lời giải chi tiết:

1. D

2. ND

3. ND

4. D

5. ND

 

1. I have a friend who speaks 6 languages.

(Tôi có một người bạn nói được 6 thứ tiếng.)

2. Greek poet Odysseus Elytis, who won the Nobel Prize in 1979, will be speaking at the conference.

(Nhà thơ Hy Lạp Odysseus Elytis, người đã giành giải Nobel năm 1979, sẽ phát biểu tại hội nghị.)

3. Mount Everest, which is the highest peak of the Himalayan mountain range, is a popular expedition for mountain climbers from all over the world.

(Đỉnh Everest, đỉnh cao nhất của dãy núi Himalaya, là một cuộc thám hiểm phổ biến đối với những người leo núi từ khắp nơi trên thế giới.)

4. This work requires the computer that has a fast processor.

(Công việc này đòi hỏi máy tính có bộ xử lý nhanh.)

5. Pablo Picasso, who served as co-founder of the Cubist movement, was one of the most influential artists of the 20th century.

(Pablo Picasso, người đồng sáng lập phong trào Lập thể, là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20.)

Bài 4

4. Complete the sentences with who, which, where, whose or who's.

(Hoàn thành câu với who, which, where, whose hoặc who's.)

Malta is an island which has lovely beaches.

1. A pessimist is a person _____ thinks that bad things are going to happen.

2. Is that the boy _____ father is an inventor?

3. Here's the British Museum _____ you can see that new exhibition.

4. My brother is an introvert _____ quite shy.

5. Are you interested in books _____ have challenging ideas?

6. She's the director _____ film won an Oscar.

7. Antalya is a city _____ has a lot of unusual shops.

8. Have you been to that small market _____ you can buy unusual food?

Lời giải chi tiết:

1. A pessimist is a person who thinks that bad things are going to happen.

(Người bi quan là người nghĩ rằng những điều tồi tệ sẽ xảy ra.)

Giải thích: who + động từ (chỉ người)

2. Is that the boy whose father is an inventor?

(Đó có phải là cậu bé có cha là một nhà phát minh không?)

Giải thích: whose + danh từ

3. Here's the British Museum where you can see that new exhibition.

(Đây là Bảo tàng Anh, nơi bạn có thể xem triển lãm mới đó.)

Giải thích: where + S + V + … (chỉ nơi chốn)

4. My brother is an introvert who’s quite shy.

(Anh trai tôi là người hướng nội và khá nhút nhát.)

Giải thích: who’s + tính từ

5. Are you interested in books which have challenging ideas?

(Bạn có hứng thú với những cuốn sách có ý tưởng đầy thách thức không?)

Giải thích: which + động từ (chỉ vật)

6. She's the director whose film won an Oscar.

(Cô ấy là đạo diễn có bộ phim giành giải Oscar.)

Giải thích: whose + danh từ

7. Antalya is a city which has a lot of unusual shops.

(Antalya là một thành phố có rất nhiều cửa hàng khác thường.)

Giải thích: which + động từ (chỉ vật)

8. Have you been to that small market where you can buy unusual food?

(Bạn đã đến khu chợ nhỏ nơi bạn có thể mua những món ăn khác thường chưa?)

Giải thích: where + S + V + … (chỉ nơi chốn)

Bài 5

5. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

because / don't / They / rules / obey / rebels / they're

They don't obey rules because they're rebels.

1. introverts, / socialising / We're / but / like / we

______________________________________________

2. studied / Megan / medicine / that / she / so / become / doctor / a / could

______________________________________________

3. understand / I / didn't / asked / I / so / teacher / my

______________________________________________

4. hungry / eaten / He's / hasn't / because / he

______________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. We’re introverts, but we like socialising.

(Chúng tôi là người hướng nội, nhưng chúng tôi thích giao lưu.)

2. Megan studied medicine so that she could become a doctor.         

(Megan học y khoa để có thể trở thành bác sĩ.)

3. I didn’t understand so I asked my teacher.

(Tôi không hiểu nên tôi đã hỏi giáo viên của mình.)

4. He’s hungry because he hasn’t eaten.

(Anh ấy đói vì anh ấy chưa ăn.)

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close