Choose the word which has a different stress pattern from the others. Say them aloud. Tìm từ có trọng âm khác. Đọc to các từ đó.
Xem lời giảiFill each blank in the following sentences with a word from the box. Điền vào chỗ trống trong các câu sau với từ đã cho.
Xem lời giải1.Choose a-f to complete the following conservation. Then practice it with a friend. Chọn a-f để hoàn thành hội thoại sau đây. Rồi luyện tập với một người bạn.
Xem lời giải1.Choose the correct word marked A,B,C,or D to fill each blank in the following passage. Chọn đáp án đúng A,B,C hoặc D rồi điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
Xem lời giảiMake sentences, using the words and phrases below to help you. Tạo thành câu, sử dụng các từ và cụm từ đã cho.
Xem lời giảiFind the word with a different sound in the underlined part in each line. Tìm từ có cách phát âm khác trong các từ sau.
Xem lời giải