Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Choose the correct options. 2. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative. 3. Rewrite the sentences without changing their meanings. 4. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Comparative 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. The air in rural areas in cleaner/clean than in big cities. 2. Are roads wider/as wide in towns than they are in villages? 3. Renewable energy is surely more/as eco-friendly than non-renewable energy. 4. Nam can ride a bike as well/better as I can. 5. The school bus arrived as early/earlier than it did yesterday. 6. The traffic in the city centre moves more slower/slowly than the traffic in my neighbourhood. Lời giải chi tiết:
1. The air in rural areas in cleaner than in big cities. (Không khí ở nông thôn sạch hơn ở các thành phố lớn.) 2. Are roads wider in towns than they are in villages? (Đường ở thị trấn có rộng hơn ở làng không?) 3. Renewable energy is surely more eco-friendly than non-renewable energy. (Năng lượng tái tạo chắc chắn thân thiện với môi trường hơn năng lượng không tái tạo.) 4. Nam can ride a bike as well as I can. (Nam có thể đi xe đạp tốt như tôi.) 5. The school bus arrived as earlier than it did yesterday. (Xe buýt đến trường sớm hơn hôm qua.) 6. The traffic in the city centre moves more slowly than the traffic in my neighbourhood. (Giao thông ở trung tâm thành phố di chuyển chậm hơn giao thông ở khu phố của tôi.) Bài 2 2. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative. (Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn.) 1. The facilities in cities are usually _______ (good) than the facilities in village. 2. Sơn La is much _______ (difficult) to get to than Hà Nội. 3. The air and water quality today isn’t as _______ (high) as it used to be in the past. 4. There are _______ (many) schools and universities in urban areas than in rural areas. 5. Fresh food isn’t as _______ (easy) to find in cities as it is in the countryside. 6. We now can build low-cost housing _______ (cheaply) than we could ten years ago. 7. I think people in rural areas live _______ (peacefully) than people in urban ares, 8. Green spaces are _______ (popular) with young children than with teenagers. Lời giải chi tiết:
1. The facilities in cities are usually better than the facilities in village. (Cơ sở vật chất ở thành phố thường tốt hơn cơ sở vật chất ở làng quê.) 2. Sơn La is much more difficult to get to than Hà Nội. (Sơn La khó đến hơn Hà Nội rất nhiều.) 3. The air and water quality today isn’t as high as it used to be in the past. (Chất lượng không khí và nước ngày nay không còn cao như xưa.) 4. There are more schools and universities in urban areas than in rural areas. (Ở thành thị có nhiều trường học và đại học hơn ở nông thôn.) 5. Fresh food isn’t as easy to find in cities as it is in the countryside. (Thực phẩm tươi sống không dễ tìm ở thành phố như ở nông thôn.) 6. We now can build low-cost housing more cheaply than we could ten years ago. (Bây giờ chúng ta có thể xây dựng nhà ở giá rẻ với giá rẻ hơn mười năm trước.) 7. I think people in rural areas live more peacefully than people in urban ares. (Tôi nghĩ người dân ở nông thôn sống yên bình hơn người dân thành thị.) 8. Green spaces are more popular with young children than with teenagers. (Không gian xanh được trẻ nhỏ ưa chuộng hơn là thanh thiếu niên.) Bài 3 3. Rewrite the sentences without changing their meanings. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.) 1. Hoa can’t speak English as fluently as Chí. Chí can speak English _____________________________________. 2. Bath is more popular to tourists than Bristol. Bristol isn’t _____________________________________________. 3. My new secretary works more carefully than my previous secretary. My previous secretary didn’t work ___________________________. 4. Life in the city isn’t so peaceful as life in a village. Life in a village is _________________________________________. 5. I can’t buy vegetables as cheaply in supermarkets as in markets. I can buy vegetables _______________________________________. 6. The scenery in the city is more beautiful than the scenery in the countryside. The scenery in the countryside isn’t ___________________________. Lời giải chi tiết: 1. Hoa can’t speak English as fluently as Chí. (Hoa không nói được tiếng Anh trôi chảy như Chí.) Chí can speak English more fluently than Hoa. (Chí có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn Hoa.) 2. Bath is more popular to tourists than Bristol. (Bath được du khách yêu thích hơn Bristol.) Bristol isn’t as popular to tourists as Bath. (Bristol không được du khách yêu thích như Bath.) 3. My new secretary works more carefully than my previous secretary. (Thư ký mới của tôi làm việc cẩn thận hơn thư ký trước đây.) My previous secretary didn’t work as carefully as my new secretary. (Thư ký trước của tôi không làm việc cẩn thận như thư ký mới của tôi.) 4. Life in the city isn’t so peaceful as life in a village. (Cuộc sống ở thành phố không yên bình bằng cuộc sống ở làng quê.) Life in a village is more peaceful than life in the city. (Cuộc sống ở làng quê yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.) 5. I can’t buy vegetables as cheaply in supermarkets as in markets. (Tôi không thể mua rau ở siêu thị với giá rẻ như ở chợ.) I can buy vegetables more cheaply in markets than I can in supermarkets. (Tôi có thể mua rau ở chợ với giá rẻ hơn ở siêu thị.) 6. The scenery in the city is more beautiful than the scenery in the countryside. (Phong cảnh ở thành phố đẹp hơn phong cảnh ở nông thôn.) The scenery in the countryside isn’t as beautiful as the scenery in the city. (Phong cảnh ở nông thôn không đẹp bằng phong cảnh ở thành phố.) Bài 4 Superlative 4. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative. (Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.) 1. Our university is _______ (large) in the country. 2. Where is _______ (close) electric charging station of all? 3. Ken rides his bike _______ (carefully) of all my friends. 4. Mongolia is one of _______ (little) crowded country in the world. 5. Our company produces electricity with _______ (low) cost of all companies in the country. 6. Henry study _______ (hard) of all students in his class. Lời giải chi tiết:
1. Our university is the largest in the country. (Trường đại học của chúng tôi là trường đại học lớn nhất cả nước.) 2. Where is the closet electric charging station of all? (Trạm sạc điện tủ ở đâu hết?) 3. Ken rides his bike the most carefully of all my friends. (Ken đi xe đạp cẩn thận nhất trong số bạn bè của tôi.) 4. Mongolia is one of the least crowded country in the world. (Mông Cổ là một trong những quốc gia ít đông đúc nhất trên thế giới.) 5. Our company produces electricity with the lowest cost of all companies in the country. (Công ty chúng tôi sản xuất điện với giá thành thấp nhất trong số các công ty trong nước.) 6. Henry study the hardest of all students in his class. (Henry học tập chăm chỉ nhất trong tất cả các học sinh trong lớp.) Bài 5 5. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative. (Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.) A: Do you want to go the new amusement park this Sunday? It’s (1) _______ (modern) place in town and it has (2) _______ (good) rides of all. B: Sunday is going to be (3) _______ (hot) day of the year. Let’s do something that will cool us down. How about going to the pool or the water park? A: The water park is (4) _______ (exciting) place of all, but we can get tickets for the pool (5) _______ (cheaply) of all the places in town. We’ve got that card from school, remember? We can pay only £2 and stay all day! B: It’s (6) _______ (cheap) way to spend our Sunday. Let’s go there! Lời giải chi tiết:
A: Do you want to go the new amusement park this Sunday? It’s the most modern place in town and it has the best rides of all. B: Sunday is going to be the hottest day of the year. Let’s do something that will cool us down. How about going to the pool or the water park? A: The water park is the most exciting place of all, but we can get tickets for the pool the most cheaply of all the places in town. We’ve got that card from school, remember? We can pay only £2 and stay all day! B: It’s the cheapest way to spend our Sunday. Let’s go there! Tạm dịch: A: Bạn có muốn đến công viên giải trí mới vào Chủ Nhật này không? Đó là nơi hiện đại nhất trong thị trấn và có những chuyến đi tuyệt vời nhất. B: Chủ nhật sẽ là ngày nóng nhất trong năm. Hãy làm điều gì đó giúp chúng ta hạ nhiệt. Đi đến hồ bơi hay công viên nước thì thế nào? A: Công viên nước là nơi thú vị nhất nhưng chúng ta có thể mua vé vào hồ bơi với giá rẻ nhất trong tất cả các địa điểm trong thị trấn. Chúng ta có tấm thẻ đó từ trường, nhớ không? Chúng tôi chỉ có thể trả £2 và ở lại cả ngày! B: Đó là cách rẻ nhất để chúng ta tận hưởng ngày Chủ Nhật. Hãy đi đến đó! Bài 6 6. Rewrite the sentences without changing their meanings. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.) 1. This hospital is better than the other hospitals in the city. This hospital is _________________________________________. 2. Simon came to the class the earliest of all students. Simon came to the class __________________________________. 3. This restaurant is more popular than any other restaurant in town. This restaurant is ________________________________________. 4. Wallflowers is the biggest department store in the city. Wallflowers is __________________________________________. 5. John worked more efficiently than any other employees in the company. John worked ___________________________________________. 6. Sue completed the tasks the most quickly of all the group members. Sue completed __________________________________________. Lời giải chi tiết: 1. This hospital is better than the other hospitals in the city. (Bệnh viện này tốt hơn các bệnh viện khác trong thành phố.) This hospital is the best hospital in the city. (Bệnh viện này là bệnh viện tốt nhất ở thành phố.) 2. Simon came to the class the earliest of all students. (Simon đến lớp sớm nhất trong số các học sinh.) Simon came to the class earlier than any other students. (Simon đến lớp sớm hơn bất kỳ học sinh nào khác.) 3. This restaurant is more popular than any other restaurant in town. (Nhà hàng này nổi tiếng hơn bất kỳ nhà hàng nào khác trong thị trấn.) This restaurant is the most popular restaurant in town. (Nhà hàng này là nhà hàng nổi tiếng nhất trong thị trấn.) 4. Wallflowers is the biggest department store in the city. (Wallflowers là cửa hàng bách hóa lớn nhất thành phố.) Wallflowers is bigger than any other department stores in the city. (Wallflowers lớn hơn bất kỳ cửa hàng bách hóa nào khác trong thành phố.) 5. John worked more efficiently than any other employees in the company. (John làm việc hiệu quả hơn bất kỳ nhân viên nào khác trong công ty.) John worked the most efficiently of all the employees in the company. (John làm việc hiệu quả nhất trong số tất cả các nhân viên trong công ty.) 6. Sue completed the tasks the most quickly of all the group members. (Sue hoàn thành nhiệm vụ nhanh nhất trong số các thành viên trong nhóm.) Sue completed the tasks more quickly than any other group members. (Sue hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn bất kỳ thành viên nào khác trong nhóm.) Bài 7 Comparative - Superlative 7. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. London is _______ city in the UK. A. bigger B. the big C. the bigger D. the biggest 2. What is _______ form of transport in our city? A. the cleanest B. the cleaner C. cleaner D. cleanest 3. It’s the fact that the park is _______ place in the city. A. the most beautiful B. more beautiful C. most beautiful D. the more beautiful 4. Which road will take me to do the hospital _______ of all? A. more quickly B. much quickly C. the most quickly D. the more quickly 5. You can cycle _______ in cycling paths than in roads. A. more safely B. the most safely C. most safely D. the more safely 6. In my town, the buses are usually _______ than the trains. A. the most crowded B. more crowded C. crowded D. most crowded 7. I think my mum is _______ person in my family. A. the busiest B. busier C. busiest D. the busier 8. For me, video calling helps me communicate with friends and family members _______ of all. A. more easily B. the most easily C. the more easily D. most easily 9. Dr Kane is _______ doctor in the local hospital. A. as good as B. the better C. better than D. the best 10. The city wasn’t so _______ I expected it to be. A. exciting than B. more exciting C. exciting as D. exciting Lời giải chi tiết:
1. London is the biggest city in the UK. (London là thành phố lớn nhất ở Anh.) 2. What is the cleanest form of transport in our city? (Hình thức giao thông sạch nhất trong thành phố của chúng ta là gì?) 3. It’s the fact that the park is the most beautiful place in the city. (Thực tế là công viên là nơi đẹp nhất thành phố.) 4. Which road will take me to do the hospital the most quickly of all? (Con đường nào sẽ đưa tôi đến bệnh viện nhanh nhất?) 5. You can cycle more safely in cycling paths than in roads. (Bạn có thể đạp xe an toàn hơn trên đường dành cho xe đạp hơn là trên đường bộ.) 6. In my town, the buses are usually more crowded than the trains. (Ở thị trấn của tôi, xe buýt thường đông hơn tàu hỏa.) 7. I think my mum is the busiest person in my family. (Tôi nghĩ mẹ tôi là người bận rộn nhất trong gia đình tôi.) 8. For me, video calling helps me communicate with friends and family members the most easily of all. (Đối với tôi, gọi video giúp tôi liên lạc với bạn bè, người thân trong gia đình một cách dễ dàng nhất.) 9. Dr Kane is the best doctor in the local hospital. (Bác sĩ Kane là bác sĩ giỏi nhất ở bệnh viện địa phương.) 10. The city wasn’t so exciting as I expected it to be. (Thành phố không thú vị như tôi mong đợi.) Bài 8 8. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative or the superlative. Add any necessary words. (Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thêm bất kỳ từ cần thiết.) Robbie posted @ 2:15 p.m. The next stop on my tour of Asia is Việt Nam. I’m really excited! Where is (1) _______ (good) place for a holiday in Việt Nam? Giang posted @ 4:32 p.m. I t depends on what you want to do! If you like shops, restaurants and museums, urban areas are perfect places for you. Hà Nội is the capital, but Hồ Chí Minh City is _______ (big) city of all. Hà Nội is much (3) _______ (old) than Hồ Chí Minh City; its history goes back 4,000 years! Hà Nội is probably (4) _______ (busy) as Hồ Chí Minh City, but it doesn’t feel (5) _______ (crowded) as a big city because there are lots of lakes there. If you want peace and quiet, you will love rural areas here. Rural life is (6) _______ (peaceful) than urban life and the scenery in a village is certainly (7) _______ (beautiful) than in a city. However, the roads in rural areas aren’t (8) _______ (good) as the roads in urban areas. You can’t drive along (9) _______ (easily) as you can along city streets. That’s why you usually have to drive (10) _______ (slowly) than in urban areas. Lời giải chi tiết:
Robbie posted @ 2:15 p.m. The next stop on my tour of Asia is Việt Nam. I’m really excited! Where is the best place for a holiday in Việt Nam? Giang posted @ 4:32 p.m. I t depends on what you want to do! If you like shops, restaurants and museums, urban areas are perfect places for you. Hà Nội is the capital, but Hồ Chí Minh City is the biggest city of all. Hà Nội is much older than Hồ Chí Minh City; its history goes back 4,000 years! Hà Nội is probably as busy as Hồ Chí Minh City, but it doesn’t feel as crowded as a big city because there are lots of lakes there. If you want peace and quiet, you will love rural areas here. Rural life is more peaceful than urban life and the scenery in a village is certainly more beautiful than in a city. However, the roads in rural areas aren’t as good as the roads in urban areas. You can’t drive along as easily as you can along city streets. That’s why you usually have to drive more slowly than in urban areas. Tạm dịch: Robbie đã đăng @ 2:15 chiều. Điểm dừng chân tiếp theo trong chuyến du lịch châu Á của tôi là Việt Nam. Tôi thực sự rất vui mừng! Đâu là nơi tốt nhất cho kỳ nghỉ ở Việt Nam? Giang đã đăng @ 4:32 chiều. Nó phụ thuộc vào những gì bạn muốn làm! Nếu bạn thích các cửa hàng, nhà hàng và viện bảo tàng thì khu vực thành thị là nơi hoàn hảo dành cho bạn. Hà Nội là thủ đô nhưng thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất. Hà Nội lâu đời hơn Thành phố Hồ Chí Minh rất nhiều; lịch sử của nó đã quay trở lại 4.000 năm! Hà Nội có lẽ sầm uất như TP.HCM nhưng không có cảm giác đông đúc như thành phố lớn vì ở đó có rất nhiều hồ. Nếu muốn sự yên bình và tĩnh lặng, bạn sẽ yêu thích những vùng quê nơi đây. Cuộc sống ở nông thôn yên bình hơn cuộc sống ở thành thị và phong cảnh ở làng chắc chắn đẹp hơn ở thành phố. Tuy nhiên, đường ở nông thôn không tốt bằng đường ở thành thị. Bạn không thể lái xe dễ dàng như bạn có thể dọc theo các đường phố trong thành phố. Đó là lý do tại sao bạn thường phải lái xe chậm hơn so với khu vực thành thị. Bài 9 9. Look at the table. Complete the sentences using the comparative, superlative and any necessary words. (Nhìn vào bảng. Hoàn thành các câu sử dụng các từ so sánh, so sánh nhất và bất kỳ từ cần thiết nào.)
1. Fairbanks is quite a modern city. San José is _______ than Fairbanks. New York City is _______ of all. 2. New York City is crowded. Fairbanks _______ as New York City. San José is _______ of all. 3. It is cold in San José in the winter. It is _______ in New York City than in San José. Fairbanks is _______ of all. 4. San José _______ as Fairbanks. New York City is _______ than Fairbanks. New York City is _______ of all. 5. New York City is _______ as San José. They are _______ than Fairbanks. Lời giải chi tiết:
1. Fairbanks is quite a modern city. San José ismore modern than Fairbanks. New York City is the most modern of all. (Fairbanks là một thành phố khá hiện đại. San José hiện đại hơn Fairbanks. Thành phố New York là thành phố hiện đại nhất.) 2. New York City is crowded. Fairbanks isn’t as crowded as New York City. San José is the most crowded of all. (Thành phố New York đông đúc. Fairbanks không đông đúc như thành phố New York. San José là nơi đông đúc nhất.) 3. It is cold in San José in the winter. It is colder in New York City than in San José. Fairbanks is the coldest of all. (Mùa đông ở San José lạnh. Ở thành phố New York lạnh hơn ở San José. Fairbanks là nơi lạnh nhất._ 4. San José isn’t as dangerous as Fairbanks. New York City is more dangerous than Fairbanks. New York City is the most dangerous of all. (San José không nguy hiểm như Fairbanks. Thành phố New York nguy hiểm hơn Fairbanks. Thành phố New York là nơi nguy hiểm nhất.) 5. New York City is as expensive as San José. They are more expensive than Fairbanks. (Thành phố New York đắt đỏ như San José. Chúng đắt hơn Fairbanks.) Bài 10 Defining relative clauses 10. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. He bought a car who/which runs on electricity. 2. I live in a flat which/whose has a view of the river. 3. They’re fixing the bridge who/which is in the park. 4. That’s the boy who/whom lives next to my house. 5. Ly is the girl whose/who grandparents live opposite our flat. 6. That’s the teacher whom/whose class won the competition. 7. He is the man whose/who grows his own fruit and vegetables. 8. The woman whom/which I was just speaking to does community service. Phương pháp giải: - Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết. - Whom: được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi. - Whose: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một từ chỉ người. - Which: là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó. - That: là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật. Lời giải chi tiết:
1. He bought a car which runs on electricity. (Anh ấy mua một chiếc ô tô chạy bằng điện.) 2. I live in a flat which has a view of the river. (Tôi sống trong một căn hộ nhìn ra sông.) 3. They’re fixing the bridge which is in the park. (Họ đang sửa cây cầu trong công viên.) 4. That’s the boy who lives next to my house. (Đó là cậu bé sống cạnh nhà tôi.) 5. Ly is the girl whose grandparents live opposite our flat. (Ly là cô gái có ông bà sống đối diện căn hộ của chúng tôi.) 6. That’s the teacher whose class won the competition. (Đó là giáo viên có lớp thắng cuộc thi.) 7. He is the man who grows his own fruit and vegetables. (Anh ấy là người tự trồng rau và trái cây.) 8. The woman whom I was just speaking to does community service. (Người phụ nữ mà tôi vừa nói chuyện đang làm công việc phục vụ cộng đồng.) Bài 11 11. Combine the sentences using defining relative clauses. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.) 1. This is the dog. Its owners live on the farm. ______________________________________________________________ 2. I stayed at a hotel. It had excellent facilities and services. ______________________________________________________________ 3. I talked to the scientist. You introduced me to her last week. ______________________________________________________________ 4. They are the teenagers. They started the community garden. ______________________________________________________________ 5. I’m interested in the course. My teacher recommended it to me. ______________________________________________________________ 6. We had a picnic with the family. We met them at the tree-planting event. ______________________________________________________________ 7. That is my friend. Her parents are great city planners. ______________________________________________________________ 8. Do you see the green building? It uses energy from sunlight. ______________________________________________________________ 9. I’m looking for a man. He spoke to us about living environment. ______________________________________________________________ 10. I live in a small town. Its scenery is beautiful. ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. This is the dog. Its owners live on the farm. (Đây là con chó. Chủ sở hữu của nó sống ở trang trại.) => This is the dog whose owners live on the farm. (Đây là con chó có chủ sống ở trang trại.) 2. I stayed at a hotel. It had excellent facilities and services. (Tôi ở khách sạn. Nó có cơ sở vật chất và dịch vụ tuyệt vời.) => I stayed at a hotel which/that had excellent facilities and services. (Tôi đã ở tại một khách sạn có cơ sở vật chất và dịch vụ tuyệt vời.) 3. I talked to the scientist. You introduced me to her last week. (Tôi đã nói chuyện với nhà khoa học. Bạn đã giới thiệu tôi với cô ấy vào tuần trước.) => I talked to the scientist whom/that You introduced me last week. (Tôi đã nói chuyện với nhà khoa học mà bạn đã giới thiệu cho tôi tuần trước.) 4. They are the teenagers. They started the community garden. (Họ là những thanh thiếu niên. Họ bắt đầu xây dựng khu vườn cộng đồng.) => They are the teenagers who/that started the community garden. (Họ là những thanh thiếu niên đã bắt đầu xây dựng khu vườn cộng đồng.) 5. I’m interested in the course. My teacher recommended it to me. (Tôi quan tâm đến khóa học. Giáo viên của tôi đã giới thiệu nó cho tôi.) => I’m interested in the course which/that my teacher recommended to me. (Tôi quan tâm đến khóa học mà giáo viên giới thiệu cho tôi. 6. We had a picnic with the family. We met them at the tree-planting event. (Chúng tôi đã có chuyến dã ngoại cùng gia đình. Chúng tôi gặp họ tại sự kiện trồng cây.) => We had a picnic with the family whom/that we met at the tree-planting event. (Chúng tôi đã đi dã ngoại với gia đình mà chúng tôi gặp ở sự kiện trồng cây.) 7. That is my friend. Her parents are great city planners. (Đó là bạn tôi. Cha mẹ cô là những nhà quy hoạch thành phố tuyệt vời.) => That is my friend whose parents are great city planners. (Đó là bạn tôi có bố mẹ là những nhà quy hoạch thành phố giỏi.) 8. Do you see the green building? It uses energy from sunlight. (Bạn có thấy tòa nhà xanh không? Nó sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời.) => Do you see the green building which/that uses energy from sunlight. (Bạn có thấy tòa nhà xanh sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời không.) 9. I’m looking for a man. He spoke to us about living environment. (Tôi đang tìm một người đàn ông. Anh ấy đã nói chuyện với chúng tôi về môi trường sống.) => I’m looking for a man who/that spoke to us about living environment. (Tôi đang tìm một người đàn ông đã nói chuyện với chúng tôi về môi trường sống.) 10. I live in a small town. Its scenery is beautiful. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ. Phong cảnh của nó rất đẹp.) => I live in a small town whose scenery is beautiful. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ có phong cảnh rất đẹp.) Bài 12 Non-defining relative clauses 12. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. This bike, _______ I ride every day, it is present from my uncle. A. that B. whom C. who D. which 2. My best friend, _______ name is Alex, doesn’t eat meat. A. whom B. who C. whose D. which 3. The number 15 bus, _______ runs on electricity, stops outside my house. A. which B. who C. that D. whom 4. Duncan, _______ you meet in the vertical farm, has a rooftop garden. A. whom B. that C. which D. whose 5. Mr and Mrs Smith, _______ really care about the city’s living environment, often do community service. A. which B. that C. who D. whose 6. Madeline Miller, _______ I once met at an airport, is my favourite author. A. whom B. whose C. which D. that 7. Youth Sports Centre, _______ the mayor opened, is on Riley Road. A. which B. who C. that D. whom 8. Jenny, _______ house is on my street, goes to the local university. A. whom B. which C. who D. whose Phương pháp giải: - Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết. - Whom: được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi. - Whose: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một từ chỉ người. - Which: là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó. - That: là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật. Lời giải chi tiết:
1. This bike, which I ride every day, it is present from my uncle. (Chiếc xe đạp này tôi đi hàng ngày là do chú tôi tặng.) 2. My best friend, whose name is Alex, doesn’t eat meat. (Bạn thân nhất của tôi, tên là Alex, không ăn thịt.) 3. The number 15 bus, which runs on electricity, stops outside my house. (Xe buýt số 15 chạy bằng điện dừng trước nhà tôi.) 4. Duncan, whom you meet in the vertical farm, has a rooftop garden. (Duncan, người bạn gặp ở trang trại thẳng đứng, có một khu vườn trên sân thượng.) 5. Mr and Mrs Smith, who really care about the city’s living environment, often do community service. (Ông bà Smith, những người thực sự quan tâm đến môi trường sống của thành phố, thường xuyên làm công tác phục vụ cộng đồng.) 6. Madeline Miller,whom I once met at an airport, is my favourite author. (Madeline Miller, người mà tôi từng gặp ở sân bay, là tác giả tôi yêu thích nhất.) 7. Youth Sports Centre, which the mayor opened, is on Riley Road. (Trung tâm thể thao thanh niên do thị trưởng mở nằm trên đường Riley.) 8. Jenny, whose house is on my street, goes to the local university. (Jenny, nhà ở cùng phố với tôi, đang học tại trường đại học địa phương.) Bài 13 13. Combine the sentences using non-defining relative clauses. (Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.) 1. Helena works as a volunteer. Her mother is a city planner. ______________________________________________________________ 2. The Shard spoils the view from my window. It opened in 2012. ______________________________________________________________ 3. Vienna is one of the world’s greenest cities. It’s in Australia. ______________________________________________________________ 4. Jake often picks up rubbish in the park. He is in my class. ______________________________________________________________ 5. Mr Jones wants to make the city greener. His job is to design parks. ______________________________________________________________ 6. My brother is going to study biology at university in September. He likes plants and animals. ______________________________________________________________ 7. Mrs Williams works at the local library. Her children do community service every weekend. ______________________________________________________________ 8. These new waste solutions are really effective. The council introduced them last month. ______________________________________________________________ 9. My cousins don’t care much about their living environment. They live on the west side of the city. ______________________________________________________________ 10. Gina is my next-door neighbour. You met her at the clean-up event. ______________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Helena works as a volunteer. Her mother is a city planner. (Helena làm tình nguyện viên. Mẹ cô là người quy hoạch thành phố.) => Helena, whose mother is a city planner, works as a volunteer. (Helena, có mẹ là nhà quy hoạch thành phố, làm tình nguyện viên.) 2. The Shard spoils the view from my window. It opened in 2012. (Shard làm hỏng tầm nhìn từ cửa sổ của tôi. Nó mở cửa vào năm 2012.) => The Shard, which opened in 2012, spoils the view from my window. (The Shard, mở cửa năm 2012, làm hỏng tầm nhìn từ cửa sổ của tôi.) 3. Vienna is one of the world’s greenest cities. It’s in Australia. (Vienna là một trong những thành phố xanh nhất thế giới. Nó ở Úc.) => Vienna, which is in Australia, is one of the world’s greenest cities. (Vienna ở Úc là một trong những thành phố xanh nhất thế giới.) 4. Jake often picks up rubbish in the park. He is in my class. (Jake thường xuyên nhặt rác ở công viên. Anh ấy học cùng lớp với tôi.) => Jake, who is in my class, often picks up rubbish in the park. (Jake, bạn cùng lớp của tôi, thường nhặt rác ở công viên.) 5. Mr Jones wants to make the city greener. His job is to design parks. (Ông Jones muốn làm cho thành phố xanh hơn. Công việc của anh là thiết kế công viên.) => Mr Jones, whose job is to design parks, wants to make the city greener. (Ông Jones, người có công việc thiết kế công viên, muốn làm cho thành phố xanh hơn.) 6. My brother is going to study biology at university in September. He likes plants and animals. (Anh trai tôi sẽ học sinh học ở trường đại học vào tháng 9. Anh ấy thích thực vật và động vật.) => My brother, who likes plants and animals, is going to study biology at university in September. (Anh trai tôi, người thích thực vật và động vật, sẽ học sinh học ở trường đại học vào tháng 9.) 7. Mrs Williams works at the local library. Her children do community service every weekend. (Bà Williams làm việc ở thư viện địa phương. Các con của cô ấy làm dịch vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.) => Mrs Williams, whose children do community service every weekend, works at the local library. (Bà Williams, có con đi phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần, làm việc tại thư viện địa phương.) 8. These new waste solutions are really effective. The council introduced them last month. ( Những giải pháp xử lý rác thải mới này thực sự hiệu quả. Hội đồng đã giới thiệu họ vào tháng trước.) => These new waste solutions, which the council introduced last month, are really effective. (Những giải pháp xử lý rác thải mới mà hội đồng giới thiệu vào tháng trước thực sự hiệu quả.) 9. My cousins don’t care much about their living environment. They live on the west side of the city. (Anh họ của tôi không quan tâm nhiều đến môi trường sống của họ. Họ sống ở phía tây thành phố.) => My cousins, who live on the west side of the city, don’t care much about their living environment. (Anh họ của tôi, sống ở phía tây thành phố, không quan tâm nhiều đến môi trường sống của họ.) 10. Gina is my next-door neighbour. You meet her at the clean-up event. (Gina là hàng xóm của tôi. Bạn gặp cô ấy tại sự kiện dọn dẹp.) => Gina, whom you meet at the clean-up event, is my next-door neighbour. (Gina, người bạn gặp ở buổi dọn dẹp, là hàng xóm cạnh nhà tôi.)
Quảng cáo
|