2d. Everyday English - Unit 2: Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Match the sentences to make exchanges.2. Choose the correct responses. 3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2. 4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Describing a travel experience

(Miêu tả một trải nghiệm du lịch)

1. Match the sentences to make exchanges.

(Nối các câu để tạo thành các câu đối đáp.)

1. How was your holiday?

2. How did you get there?

3. We went on a boat trip.

a. How exciting!

b. It was great! I went on a holiday abroad.

c. We took a plane to Mexico City, then took a bus to get there.

Lời giải chi tiết:

1 – b: How was your holiday? - It was great! I went on a holiday abroad.

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào? - Nó thật tuyệt! Tôi đã đi nghỉ ở nước ngoài.)

2 – c: How did you get there? - We took a plane to Mexico City, then took a bus to get there.

(Bạn đến đó bằng cách nào? - Chúng tôi đáp máy bay tới Mexico City, sau đó bắt xe buýt để đến đó.)

3 – a: We went on a boat trip. - How exciting!

(Chúng tôi đi du ngoạn bằng thuyền. - Thật thú vị!)

Bài 2

2. Choose the correct responses.

(Chọn câu phản hồi đúng.)

1. How long did you stay there?

a. It's a wonderful destination.

b. We stayed for a few days.

2. Where did you stay?

a. We stayed at a nice hotel.

b. We went to Hạ Long Bay in Việt Nam.

3. What did you do there?

a. We did a lot of shopping.

b. That sounds interesting!

Lời giải chi tiết:

1. b

Bạn ở đó bao lâu?

a. Đó là một điểm đến tuyệt vời.

b. Chúng tôi ở lại vài ngày.

2. a

Bạn đã ở đâu?

a. Chúng tôi ở tại một khách sạn đẹp.

b. Chúng tôi đã đến Vịnh Hạ Long ở Việt Nam.

3. a

Bạn đã làm gì ở đó?

a. Chúng tôi đã mua sắm rất nhiều.

b. Nghe có vẻ thú vị đấy!

Bài 3

3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2.

(Hoàn thành bài hội thoại với các câu từ bài 1 và 2.)

Henry: Hi, Margaret! 1) ___________

Margaret: It was great, Henry! My family went on a holiday abroad.

Henry: Really? Where did you go?

Margaret: We went to the Grand Canyon in the USA.

Henry: Wow! 2) _______

Margaret: We took a plane to Flagstaff, then took a coach to get to the destination.

Henry: Where did you stay?

Margaret: We stayed at a campsite in the national park.

Henry: What fun! 3) _________

Margaret: We went hiking and sightseeing with a tour guide.

Henry: How interesting! 4) ___________

Margaret: We only stayed for two days, but I really want to go again.

Henry: It's an exciting destination! I would love to go there someday.

Lời giải chi tiết:

Henry: Hi, Margaret! 1) How was your holiday?

Margaret: It was great, Henry! My family went on a holiday abroad.

Henry: Really? Where did you go?

Margaret: We went to the Grand Canyon in the USA.

Henry: Wow! 2) How did you get there?

Margaret: We took a plane to Flagstaff, then took a coach to get to the destination.

Henry: Where did you stay?

Margaret: We stayed at a campsite in the national park.

Henry: What fun! 3) What did you do there?

Margaret: We went hiking and sightseeing with a tour guide.

Henry: How interesting! 4) How long did you stay there?

Margaret: We only stayed for two days, but I really want to go again.

Henry: It's an exciting destination! I would love to go there someday.

Tạm dịch:

Henry: Chào Margaret! Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

Margaret: Thật tuyệt vời, Henry! Gia đình tôi đi nghỉ ở nước ngoài.

Henry: Thật sao? Bạn đã đi đâu?

Margaret: Chúng tôi đã đến Grand Canyon ở Mỹ.

Henry: Chà! Bạn đến đó bằng cách nào?

Margaret: Chúng tôi đáp máy bay tới Flagstaff, sau đó bắt xe khách để đến đích.

Henry: Bạn đã ở đâu?

Margaret: Chúng tôi ở lại khu cắm trại trong công viên quốc gia.

Henry: Vui thế! Bạn đã làm gì ở đó?

Margaret: Chúng tôi đi leo núi và ngắm cảnh cùng với hướng dẫn viên du lịch.

Henry: Thật thú vị! Bạn ở đó bao lâu?

Margaret: Chúng tôi chỉ ở lại có hai ngày, nhưng tôi thực sự muốn đi lại.

Henry: Đó là một điểm đến thú vị! Tôi rất muốn đến đó một ngày nào đó.

Bài 4

Pronunciation

4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

1.

A. touch

B. count

C. found

D. doubt

2.

A. town

B. bow

C. cow

D. show

3.

A. hope

B. clock

C. note

D. bone

4.

A. cloud

B. round

C. tour

D. mouse

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. B

4. C

1. A

A. touch /tʌtʃ/

B. count /knt/

C. found /fnd/

D. doubt /dt/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ʌ/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

2. D

A. town /tn/

B. bow /b/

C. cow /k/

D. showəʊ/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /əʊ/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

3. B

A. hope /həʊp/

B. clock /klɒk/

C. note /nəʊt/

D. bone /bəʊn/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /əʊ/.

4. C

A. cloud /klaʊd/

B. round /raʊnd/

C. tour /tʊə(r)/

D. mouse /maʊs/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ʊə/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close