1d. Everyday English - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!1. Match the sentences to make exchanges.2. Choose the correct responses. 3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2. 4. Listen and notice the sound changes. Practise saying them. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Talking about life in the past and in the present (Nói về cuộc sống xưa và nay) 1. Match the sentences to make exchanges.
Lời giải chi tiết: 1 – c: Things were a lot different in the past. - They sure were! (Mọi thứ đã khác xưa rất nhiều. - Chắc chắn rồi!) 2 – d: How was shopping in the past different from shopping today? - In the past, people shopped at markets. Today, they shop at the supermarkets or online. (Mua sắm ngày xưa khác với mua sắm ngày nay như thế nào? - Ngày xưa người ta mua sắm ở chợ. Ngày nay, họ mua sắm tại siêu thị hoặc trực tuyến.) 3 – a: Were clothing styles different in the past? - Yes, people wore traditional clothes in the past. (Phong cách ăn mặc ngày xưa có khác nhau không? - Có, ngày xưa người ta mặc quần áo truyền thống.) 4 – b: Did people eat at restaurants in the past? - No, they didn't have restaurants. They bought food from street vendors. (Ngày xưa người ta có ăn ở nhà hàng không? - Không, họ không có nhà hàng. Họ mua đồ ăn từ những người bán hàng rong.) Bài 2 2. Choose the correct responses. (Chọn câu phản hồi đúng.) 1. Was entertainment in the past different from entertainment today? a. Yes, in the past, people listened to music on the radio. b. Yes, most people wore traditional clothes in the past. 2. What about transport? Was it different in the past? a. Things were a lot different in the past. b. Yes, in the past, people walked, rode bicycles or rode horses. 3. How were games different in the past? a. People shopped at markets. b. People played folk games. Lời giải chi tiết: 1. a Giải trí ngày xưa có khác với giải trí ngày nay không? a. Có, trước đây người ta nghe nhạc trên radio. b. Có, trước đây hầu hết mọi người đều mặc quần áo truyền thống. 2. b Về phương tiện đi lại thì sao? Ngày xưa có khác không? a. Mọi thứ đã khác rất nhiều trong quá khứ. b. Có, ngày xưa người ta đi bộ, đi xe đạp hoặc cưỡi ngựa. 3. b Trò chơi trước đây khác biệt như thế nào? a. Người dân mua sắm tại chợ. b. Người ta chơi các trò chơi dân gian. Bài 3 3. Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2. (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu ở Bài tập 1 và 2.) Alice: Are you giving your presentation today? Brian: Yes, I'm going to talk about life in the past and life in the present. Alice: Oh, how interesting! 1) ______________ Brian: No, they bought food from street vendors. Alice: What about transport? Was it different from the past? Brian: 2) ______________ Alice: 3) ______________ Brian: Yes, most people wore traditional clothes in the past. Alice: Wow! Things were a lot different in the past. Brian: 4) ______________ Lời giải chi tiết: Alice: Are you giving your presentation today? (Hôm nay bạn có thuyết trình không?) Brian: Yes, I'm going to talk about life in the past and life in the present. (Vâng, tôi sẽ nói về cuộc sống trong quá khứ và cuộc sống ở hiện tại.) Alice: Oh, how interesting! 1) Did people eat at restaurants in the past? (Ồ, thật thú vị! Trước đây mọi người có ăn ở nhà hàng không?) Brian: No, they bought food from street vendors. (Không, họ mua thức ăn từ những người bán hàng rong.) Alice: What about transport? Was it different from the past? (Thế còn phương tiện di chuyển thì sao? Nó có khác gì so với trước đây không?) Brian: 2) Yes, in the past, people walked, rode bicycles or rode horses. (Đúng vậy, ngày xưa người ta đi bộ, đi xe đạp hoặc cưỡi ngựa.) Alice: 3) Were clothing styles different in the past? (Phong cách quần áo ngày xưa có khác nhau không?) Brian: Yes, most people wore traditional clothes in the past. (Vâng, trước đây hầu hết mọi người đều mặc quần áo truyền thống.) Alice: Wow! Things were a lot different in the past. (Chà! Mọi thứ đã khác rất nhiều trong quá khứ.) Brian: 4) They sure were! (Chắc chắn rồi!) Bài 4 Pronunciation 4. Listen and notice the sound changes. Practise saying them. (Nghe và chú ý những thay đổi của âm thanh. Hãy tập nói chúng.)
Lời giải chi tiết: 1. What about transport? (Còn vận chuyển thì sao?) 2. Was it different in the past? (Ngày xưa có khác không?) 3. Did people eat at restaurants in the past? (Trước đây người ta có ăn ở nhà hàng không?) 4. I'm going to talk about life in the past and life in the present. (Tôi sẽ nói về cuộc sống quá khứ và cuộc sống hiện tại.)
Quảng cáo
|