Từ vựng về các điểm du lịch gồm: aquarium, botanical garden, castle, cathedral, fountain, bay, market, mosque, museum, national park, palace, ruins, statue, temple, theme park, tower, water park, atmospheric, historic, spectacular, touristy,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các tổ chức quốc tế gồm: international, organisation, aim, commit, economic, economy, essential, expert, invest, peacekeeping, poverty, promote, regional, relation, respect, trade, vaccinate,...
Xem chi tiếtCác từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
Xem chi tiếtCác câu lệnh tiếng Anh thường được dùng trong lớp học gồm: listen to your teacher, don't use your mobile phone in class, don't eat in the classroom, bring your books to the class, raise your hand to ask a question, do your homework,....
Xem chi tiếtTừ vựng về các hoạt động giải trí gồm: play video games, build robots, play football, go to the mall, read books, go on a picnic, attend a sporting event, go to museums, go to a music concert, attend a classical performance, attend a sports game, go to an art exhibition, attend a local festival, visit a local museum, go to the cinema, watch a dance performance,...
Xem chi tiếtTừ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...
Xem chi tiếtTừ vựng về cửa hàng và dịch vụ gồm: clothes shop, shoes shop, charity shop, baker's, butcher's, greengrocer's, supermarket, chemist's, hairdresser's, health center, computer shop, department store, florist's, newsagent's, pet shop, sports shop,...
Xem chi tiếtTừ vựng về công tác thiện nguyện gồm: charity, craft fair, goods, provide, temporary, awareness, conservation, educational, homeless, organize, set up, fundraising, inspire, marathon,...
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,...
Xem chi tiếtTừ vựng về giáo dục trực tuyến gồm: online course, education app, distance learning, cloud library, virtual education, online test, application, electronic information,...
Xem chi tiết