Nản chíTừ đồng nghĩa với nản chí là gì? Từ trái nghĩa với nản chí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nản chí Quảng cáo
Nghĩa: trạng thái cảm xúc tiêu cực, không giữ vững được ý chí khi gặp khó khăn Từ đồng nghĩa: nhụt chí, chán nản, sờn lòng, dao động Từ trái nghĩa: kiên trì, kiên định, quyết tâm, vững vàng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|