Náo nhiệtTừ đồng nghĩa với náo nhiệt là gì? Từ trái nghĩa với náo nhiệt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ náo nhiệt Quảng cáo
Nghĩa: từ dùng miêu tả không khí sôi động, vui vẻ và có nhiều hoạt động Từ đồng nghĩa: sôi nổi, nhộn nhịp, ồn ào, ầm ĩ Từ trái nghĩa: lặng thinh, yên lặng, yên tĩnh Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|