Nóng lòngTừ đồng nghĩa với nóng lòng là gì? Từ trái nghĩa với nóng lòng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nóng lòng Quảng cáo
Nghĩa: trạng thái cảm xúc thể hiện sự mong chờ, mong muốn cao độ làm việc gì đó Từ đồng nghĩa: sốt ruột, bồn chồn, khó chịu, bức bối, bực bội Từ trái nghĩa: bình tĩnh, thoải mái, dễ chịu, thư thái, thư giãn, nhẹ nhõm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|