Nguệch ngoạcTừ đồng nghĩa với nguệch ngoạc là gì? Từ trái nghĩa với nguệch ngoạc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nguệch ngoạc Quảng cáo
Nghĩa: vẽ hoặc viết một cách vội vàng, cẩu thả, không theo khuôn mẫu Từ đồng nghĩa: ẩu đoảng, cẩu thả, lộn xộn, nhòe nhoẹt Từ trái nghĩa: cẩn thận, tỉ mỉ, ngay ngắn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|