Hành tungTừ đồng nghĩa với hành tung là gì? Từ trái nghĩa với hành tung là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hành tung Quảng cáo
Nghĩa: dấu vết về những hành vi của một người nào đó Từ đồng nghĩa: tung tích, tăm tích, tăm hơi, tăm dạng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|