Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 2In pairs: Look at the picture. What is the problem? Do you think it's a common problem teens have? What other health problems do teens have? a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about things that people are addicted to, what things people should have access to, and what things we should promote at school. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What is the problem? Do you think it's a common problem teens have? What other health problems do teens have? (Theo cặp: Quan sát tranh. Vấn đề là gì? Bạn có nghĩ đó là vấn đề phổ biến mà thanh thiếu niên gặp phải không? Thanh thiếu niên có những vấn đề sức khỏe nào khác?) Lời giải chi tiết: The problem depicted is a teenage girl falling asleep while studying at the library. Yes, it's a common issue among teens due to fatigue from academic pressure. Other common health problems include lack of sleep, mental health issues like stress and anxiety, poor dietary habits, physical inactivity, substance abuse, and skin problems like acne. (Vấn đề được mô tả là một cô gái tuổi teen ngủ quên khi đang học ở thư viện. Đúng, đó là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên do mệt mỏi vì áp lực học tập. Các vấn đề sức khỏe phổ biến khác bao gồm thiếu ngủ, các vấn đề về sức khỏe tâm thần như căng thẳng và lo lắng, thói quen ăn kiêng kém, ít hoạt động thể chất, lạm dụng chất gây nghiện và các vấn đề về da như mụn trứng cá.) New Words a a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. • We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits. (Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.) • In some areas, people don't have access to fresh food and have to buy junk food. (Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.) • If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases. (Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.) • Some people find it difficult to maintain their weight. They either lose or gain weight very easily. (Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình. Họ giảm hoặc tăng cân rất dễ dàng.) • He's addicted to online games. He stays up all night, every night playing them. It's really bad for him. (Anh ấy nghiện game trực tuyến. Anh ấy thức suốt đêm, đêm nào cũng chơi chúng. Điều đó thực sự tồi tệ đối với anh ấy.) • After years of unhealthy eating habits and little exercise, he became obese. (Sau nhiều năm có thói quen ăn uống không lành mạnh và ít tập thể dục, anh trở nên béo phì.) • My favorite foods are vegetables. They're always so healthy and nourishing. (Thức ăn yêu thích của tôi là rau. Chúng luôn rất khỏe mạnh và bổ dưỡng.) • I forgot my lunch today. I'm going to the cafeteria to get something to eat. (Hôm nay tôi quên bữa trưa rồi. Tôi đang đi tới căng tin để kiếm gì đó để ăn.) 1. obese: (of people) very fat, in a way that is not healthy 2. ________: (of food or drink) helping a person, an animal or a plant to grow and be healthy 3. _______: a place for eating at school - you choose and pay for your food before you eat it 4.________: the possibility of something bad happening 5. ________ :help something to happen or improve 6. ________: unable to stop using or doing something, especially something harmful 7. ________: the ability to use or get something 8. ________ : make something continue in the same way or stay the same Lời giải chi tiết: 1. obese: (of people) very fat, in a way that is not healthy (béo phì: (của người) rất béo, không tốt cho sức khỏe) 2. nourishing: (of food or drink) helping a person, an animal or a plant to grow and be healthy (nuôi dưỡng: (thức ăn hoặc đồ uống) giúp con người, động vật hoặc thực vật phát triển và khỏe mạnh) 3. cafeteria: a place for eating at school - you choose and pay for your food before you eat it (căng tin: nơi ăn uống ở trường - bạn chọn và trả tiền đồ ăn trước khi ăn) 4. risk: the possibility of something bad happening (rủi ro: khả năng xảy ra điều gì đó không tốt) 5. promote: help something to happen or improve (thúc đẩy: giúp điều gì đó xảy ra hoặc cải thiện) 6. addicted: unable to stop using or doing something, especially something harmful (nghiện: không thể ngừng sử dụng hoặc làm việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó có hại) 7. access: the ability to use or get something (tiếp cận: khả năng sử dụng hoặc lấy được thứ gì đó) 8. maintain: make something continue in the same way or stay the same (duy trì: làm cho cái gì đó tiếp tục theo cách cũ hoặc giữ nguyên) New Words b b. In pairs: Use the new words to talk about things that people are addicted to, what things people should have access to, and what things we should promote at school. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những thứ mà mọi người nghiện, những thứ mà mọi người nên được tiếp cận và những thứ chúng ta nên khuyến khích ở trường.) Lời giải chi tiết: Addiction: A: "I've noticed that many teenagers in our school are addicted to social media." (Tôi nhận thấy rằng nhiều thanh thiếu niên ở trường chúng tôi nghiện mạng xã hội.) B: "Yeah, it's concerning how much time they spend on it, even during classes." (Ừ, vấn đề là họ dành bao nhiêu thời gian cho việc đó, ngay cả trong giờ học.) Access: A: "Do you think everyone in our community has access to fresh fruits and vegetables?" (Bạn có nghĩ rằng mọi người trong cộng đồng của chúng ta đều có thể tiếp cận được trái cây và rau quả tươi không?) B: "Unfortunately, no. In some areas, there are limited grocery stores, making it difficult for people to buy healthy food." (Thật không may là không. Ở một số khu vực, số lượng cửa hàng tạp hóa còn hạn chế, khiến người dân khó mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe.) Promotion: A: "What do you think we should promote more at school?" (Bạn nghĩ chúng ta nên quảng bá gì nhiều hơn ở trường?) B: "I think promoting physical activity and healthy eating habits would be beneficial. Maybe we could organize more sports events and offer healthier food options in the cafeteria." (Tôi nghĩ việc thúc đẩy hoạt động thể chất và thói quen ăn uống lành mạnh sẽ có lợi. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức nhiều sự kiện thể thao hơn và cung cấp các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn trong căng tin.) Listening a a. Listen to people talking about teens' health problems. Who are the participants? (Hãy lắng nghe mọi người nói về vấn đề sức khỏe của thanh thiếu niên. Những người tham gia là ai?) 1. a doctor and some teachers 2. a doctor and some parents Lời giải chi tiết: Who are the participants? 1. a doctor and some teachers (Những người tham gia là ai? 1. một bác sĩ và một số giáo viên) Đoạn văn: Teacher: Hello everyone. Today I invited Dr. Elizabeth Anderson to talk about two important health problems teams have. Doctor: Hi, everyone. Thanks for inviting me here. The first problem is not getting enough sleep. Although teens need eight to 10 hours of sleep a night, most only get six to seven. Schools often start too early for teens. They naturally go to bed late after 11pm and can't get enough sleep Teacher: So school should start later. Doctor: If possible, you can also include naptime in the school day. Teacher: Right? Doctor: Next is unhealthy weight. More teens are becoming obese these days. Although they already know the benefits of healthy diets. Most teens still prefer a pizza over a salad. They also drink lots of soda. Although we teach the public about the dangers of sugar, not everyone knows about them. Student: What can we do? Doctor: You can help by having nourishing lunches at school, giving students more access to healthy snacks in the cafeteria. And stop selling junk food and soda. Teacher: Alright, thanks for your talk, Dr. Anderson. That's all for today. Thank you for your time. Tạm dịch Giáo viên: Xin chào mọi người. Hôm nay tôi mời Tiến sĩ Elizabeth Anderson nói về hai vấn đề sức khỏe quan trọng mà các nhóm gặp phải. Bác sĩ: Chào mọi người. Cảm ơn đã mời tôi đến đây. Vấn đề đầu tiên là không ngủ đủ giấc. Mặc dù thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi đêm nhưng hầu hết chỉ ngủ được từ 6 đến 7 tiếng. Trường học thường bắt đầu quá sớm đối với thanh thiếu niên. Họ thường đi ngủ muộn sau 11 giờ đêm và không thể ngủ đủ giấc Giáo viên: Vậy nên giờ học nên bắt đầu muộn hơn. Bác sĩ: Nếu có thể, bạn cũng có thể tính cả thời gian ngủ trưa trong ngày học. Thầy: Đúng không? Bác sĩ: Tiếp theo là cân nặng không tốt cho sức khỏe. Ngày nay, ngày càng nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì. Mặc dù họ đã biết lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh. Hầu hết thanh thiếu niên vẫn thích pizza hơn salad. Họ cũng uống nhiều soda. Mặc dù chúng tôi dạy công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng. Học sinh: Chúng ta có thể làm gì? Bác sĩ: Ông có thể giúp đỡ bằng cách tổ chức những bữa trưa bổ dưỡng ở trường, giúp học sinh có nhiều cơ hội tiếp cận hơn với những món ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin. Và ngừng bán đồ ăn vặt và soda. Giáo viên: Được rồi, cảm ơn bài nói chuyện của bạn, Tiến sĩ Anderson. Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Listening b b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.) 1. Most teens don't get enough sleep and only get six to seven hours of sleep a night. 2. Teens naturally fall asleep after ___________. 3. _____________ should start later, and there should be time for naps. 4. More teens are becoming ________ 5. Although doctors teach the public about the dangers of ________, not everyone knows about them. 6. Teens should have access to ___________ and healthy snacks. Lời giải chi tiết: 1. Most teens don't get enough sleep and only get six to seven hours of sleep a night. (Hầu hết thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc và chỉ ngủ từ 6 đến 7 tiếng mỗi đêm.) 2. Teens naturally fall asleep after 11 p.m. (Thanh thiếu niên thường ngủ sau 11 giờ đêm) 3. Schools should start later, and there should be time for naps. (Trường học nên bắt đầu muộn hơn và nên có thời gian để ngủ trưa.) 4. More teens are becoming obese. (Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì.) 5. Although doctors teach the public about the dangers of sugar, not everyone knows about them. (Mặc dù các bác sĩ đã dạy cho công chúng về sự nguy hiểm của đường nhưng không phải ai cũng biết về chúng.) 6. Teens should have access to nourishing lunches and healthy snacks. (Thanh thiếu niên nên được tiếp cận với bữa trưa bổ dưỡng và đồ ăn nhẹ lành mạnh.) Listening c c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.) Conversation Skill (Kĩ năng đàm thoại) Ending a discussion (Kết thúc một cuộc thảo luận) To end a discussion, say: (Để kết thúc một cuộc thảo luận, hãy nói:) That's all for today. Thank you for your (time). (Đó là tất cả cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn đã dành thời gian). Thanks for the (meeting). It was nice talking to you. (Cảm ơn vì (cuộc gặp) Thật vui khi được nói chuyện với bạn.) Listening d d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và kể lại cụm từ mà bạn nghe được.) Lời giải chi tiết: The phrase "That's all for today. Thank you for your time." is heard in the conversation. (Câu "Hôm nay chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã dành thời gian." được nghe thấy trong cuộc trò chuyện.) Listening e e. In pairs: Do you have any of the problems Dr. Anderson talked about? What other health problems do you have? (Làm theo cặp: Bạn có gặp bất kỳ vấn đề nào mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không? Bạn có vấn đề sức khỏe nào khác?) Lời giải chi tiết: A: Hi, do you have any of the problems Dr. Anderson talked about? (Xin chào, bạn có vấn đề gì mà Tiến sĩ Anderson đã nói đến không?) B: Yeah, I definitely struggle with not getting enough sleep. I usually stay up late studying or using my phone, and then I have to wake up early for school. (Vâng, tôi chắc chắn phải vật lộn với việc không ngủ đủ giấc. Tôi thường thức khuya để học bài hoặc sử dụng điện thoại và sau đó tôi phải dậy sớm để đi học.) A: Same here. It's tough to balance everything and still get enough rest. (Ở đây cũng vậy. Thật khó để cân bằng mọi thứ mà vẫn nghỉ ngơi đầy đủ.) B: And I also find it hard to resist junk food and soda, even though I know they're not good for me. (Và tôi cũng thấy khó cưỡng lại đồ ăn vặt và nước ngọt, mặc dù tôi biết chúng không tốt cho mình.) A: Yeah, I agree. It's so tempting to grab a pizza or a soda when I'm hungry or thirsty. (Vâng, tôi đồng ý. Thật hấp dẫn khi ăn một chiếc bánh pizza hoặc một cốc nước ngọt khi tôi đói hoặc khát.) B: But Dr. Anderson mentioned some solutions, like having healthier options at school. Maybe we can try to choose those more often. (Nhưng Tiến sĩ Anderson đã đề cập đến một số giải pháp, chẳng hạn như có những lựa chọn lành mạnh hơn ở trường. Có lẽ chúng ta có thể cố gắng chọn những thứ đó thường xuyên hơn.) A: That's a good idea. We can also try to limit our screen time before bed to help us sleep better. (Đó là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể cố gắng hạn chế thời gian sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ để giúp ngủ ngon hơn.) B: Definitely. Let's try to make some small changes to improve our health. (Chắc chắn rồi. Hãy thử thực hiện một số thay đổi nhỏ để cải thiện sức khỏe của chúng ta nhé.) A: Agreed. (Đồng ý.) Grammar a a. Read about adverbial clauses/phrases of concession, then fill in the blank. (Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ nhượng bộ, sau đó điền vào chỗ trống) Adverbial clauses/phrases of concession (Mệnh đề trạng từ/cụm từ nhượng bộ) We can use these clauses and phrases to introduce t an idea that contrasts with the main idea. (Chúng ta có thể sử dụng những mệnh đề và cụm từ này để giới thiệu một ý tưởng trái ngược với ý chính.) Although/Though + clause, main clause (Mặc dù/Though + mệnh đề, mệnh đề chính) Although/Though he knows it's bad for him, he eats a lot of candy. (Mặc dù/Mặc dù anh ấy biết điều đó không tốt cho mình nhưng anh ấy vẫn ăn rất nhiều kẹo.) Main clause+although/though+clause (Mệnh đề chính+mặc dù/mặc dù+mệnh đề) Students still prefer to eat junk food although/ though they have access to healthy snacks in the school's cafeteria. (Học sinh vẫn thích ăn đồ ăn vặt mặc dù/mặc dù các em được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh trong căng tin của trường.) Despite/In spite of + N/V-ing, main clause (Dù/Mặc dù + N/V-ing, mệnh đề chính) Despite/In spite of their harm, many people follow detox diets. Bất chấp/Bất chấp tác hại của chúng, nhiều người vẫn tuân theo chế độ ăn kiêng giải độc.) Main clause, despite/in spite of + N/V-ing (Mệnh đề chính, mặc dù/bất chấp + N/V-ing) Many people don't know how to cook a nourishing meal despite/in spite of knowing the importance of eating healthily. (Nhiều người không biết cách nấu một bữa ăn đủ dinh dưỡng mặc dù biết tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.) Lời giải chi tiết: Other doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only seven hours. (Các bác sĩ khác khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm, thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.) Grammar b b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.) Other doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only seven hours. (Các bác sĩ khác khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm, thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.) Grammar c c. Fill in the blanks with although/though or despite/in spite of. 1. Although/Though our school has a cafeteria, students rarely eat there. 2.__________ too much sugar is bad for our health, most people eat a lot of it. 3. __________ knowing that smoking is very bad, many people still smoke. 4. Jack never gains weight________ all the junk food he eats. 5._________ the need for salt to live, too much can be harmful. 6. I do like eating ice cream _________ I do like eating candy. 7. Junk food is still very popular_______ the health advice from experts. Lời giải chi tiết: Although/Though our school has a cafeteria, students rarely eat there. (Mặc dù/Mặc dù trường chúng tôi có nhà ăn nhưng học sinh hiếm khi ăn ở đó.) Despite/In spite of knowing that too much sugar is bad for our health, most people eat a lot of it. (Mặc dù/Mặc dù biết rằng quá nhiều đường có hại cho sức khỏe nhưng hầu hết mọi người đều ăn rất nhiều đường.) Although/Though knowing that smoking is very bad, many people still smoke. (Mặc dù/dù biết hút thuốc là rất có hại nhưng nhiều người vẫn hút.) Jack never gains weight despite/in spite of all the junk food he eats. (Jack không bao giờ tăng cân mặc dù anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.) Despite/In spite of the need for salt to live, too much can be harmful. (Mặc dù/Mặc dù cần muối để sống nhưng quá nhiều có thể gây hại.) I do like eating ice cream although/though I do like eating candy. (Tôi thích ăn kem mặc dù tôi thích ăn kẹo.) Junk food is still very popular despite/in spite of the health advice from experts. (Đồ ăn vặt vẫn rất phổ biến bất chấp/bất chấp lời khuyên về sức khỏe từ các chuyên gia.) Grammar d d. Choose the sentence that is closest in meaning to each of the following sentences. (Chọn câu gần nghĩa nhất với mỗi câu sau.) 1. Although some diets are very dangerous, many people still follow them. A. Despite following diets, many people are dangerous. B. In spite of being dangerous, many people still follow diets. C. Despite the dangers of some diets, many people still follow them. 2. Despite having access to healthy snacks, students still prefer junk food. A. In spite of junk food, students have healthy snacks. B. Although students have access to healthy snacks, they still prefer junk food. C. Though students prefer junk food, they also have access to healthy snacks. 3. I like to eat candy though I know it's bad for me. A. In spite of eating bad candy, I like it. B. Although candy is bad, I don't eat it. C. Despite knowing candy is bad for me, I like to eat it. 4. Though many people know the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal. A. Despite knowing the dangers of drinking too much soda, many people still drink it with every meal. B. In spite of drinking soda with every meal, many people don't know it's dangerous. C. Although people drink soda with every meal, they know soda's dangerous. 5. I eat vegetables every day although I don't like them. A. Though I hate vegetables, I should eat them I every day. B. Despite not liking vegetables, I eat them every day. C. In spite of eating vegetable every day, I like them.
Lời giải chi tiết: 1. Although some diets are very dangerous, many people still follow them. C. Despite the dangers of some diets, many people still follow them. 2. Despite having access to healthy snacks, students still prefer junk food. B. Although students have access to healthy snacks, they still prefer junk food. 3. I like to eat candy though I know it's bad for me. C. Despite knowing candy is bad for me, I like to eat it. 4. Though many people know the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal. A. Despite knowing the dangers of drinking too much soda, many people still drink it with every meal. 5. I eat vegetables every day although I don't like them. B. Despite not liking vegetables, I eat them every day. Grammar e e. In pairs: Complete the sentences with your own ideas and tell your partner. Although I don't like sports,... Though I like having snacks,... I eat lots of...although... ..though it's difficult to do. I like...in spite of... I hate...despite... Lời giải chi tiết: 1.Although I don't like sports, I try to stay active by going for walks or doing yoga. (Mặc dù tôi không thích thể thao nhưng tôi cố gắng duy trì hoạt động bằng cách đi dạo hoặc tập yoga.) 2. Though I like having snacks, I try to choose healthier options like fruits or nuts instead of chips or candy. (Mặc dù thích ăn vặt nhưng tôi cố gắng chọn những món lành mạnh hơn như trái cây hoặc các loại hạt thay vì khoai tây chiên hoặc kẹo.) 3. I eat lots of fruits and vegetables, although sometimes I struggle to incorporate them into every meal. (Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả, mặc dù đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc kết hợp chúng vào mỗi bữa ăn.) 4. I try to exercise regularly, though it's difficult to find the motivation to do it consistently. (Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên, mặc dù rất khó tìm được động lực để tập luyện đều đặn.) 5. I like spending time outdoors in nature, in spite of being a bit afraid of bugs and insects. (Tôi thích dành thời gian ở ngoài trời với thiên nhiên, mặc dù hơi sợ bọ và côn trùng.) 6. I hate waking up early in the morning, despite knowing it's important for starting the day off right. (Tôi ghét việc thức dậy sớm vào buổi sáng, mặc dù biết rằng điều quan trọng là phải bắt đầu ngày mới đúng cách.) Pronunciation a Sentence Stress a. Stress the adverbial conjunction in sentences with adverbial clauses of concession. (Nhấn mạnh liên từ trạng ngữ trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.) Pronunciation b b. Listen. Notice the stress of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự nhấn mạnh của các từ được gạch chân.) Though chocolate isn't good for us, it's the most popular snack in the world. (Mặc dù socola không tốt cho chúng ta nhưng nó lại là món ăn nhẹ phổ biến nhất trên thế giới.) He eats a lot of candy although he knows it's bad for him. (Anh ấy ăn rất nhiều kẹo mặc dù anh ấy biết nó có hại cho mình.) Pronunciation c c. Listen and cross out the sentence that doesn' follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở Bài tập a.) Although I know exercise is good for me, i'm just too lazy. I like to eat chocolate cake though it's not good for me. Lời giải chi tiết: Although I know exercise is good for me, i'm just too lazy. (Mặc dù tôi biết tập thể dục là tốt cho mình nhưng tôi lại quá lười biếng.) Pronunciation d d. Read the sentences with the sentence stress noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu có trọng âm được ghi ở Bài tập a. cho một đối tác.) Practice a a. In pairs: Take turns telling your partner about healthy living using the pictures and the information. End the discussion using the expressions in the Conversation Skill box. (Theo cặp: Lần lượt nói với bạn của bạn về lối sống lành mạnh bằng cách sử dụng các bức tranh và thông tin. Kết thúc cuộc thảo luận bằng cách sử dụng các biểu thức trong hộp Kỹ năng hội thoại.) Lời giải chi tiết: Health expert: Although we should eat fruit every day, many people don't eat any. (Mặc dù chúng ta nên ăn trái cây mỗi ngày nhưng nhiều người lại không ăn.) Student: Thanks for the information. It was nice talking to you. (Cảm ơn thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
A: I love eating ice cream though I know it’s not good for me. (Tôi thích ăn kem mặc dù tôi biết nó không tốt cho mình.) B: Thanks for the sharing. It was nice talking to you. (Cảm ơn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Students: Though we love playing football, we don’t like doing exercise. (Mặc dù chúng tôi thích chơi bóng đá nhưng chúng tôi không thích tập thể dục.) Health expert: Thanks for the sharing. It was nice talking to you. (Cảm ơn đã chia sẻ. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.)
Doctor: Although too much screen time is bad kids love using their phones. (Mặc dù thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều không tốt nhưng trẻ lại thích sử dụng điện thoại.) Student: Thanks for the information. It was nice talking to you. (Cảm ơn thông tin. Thật vui khi được nói chuyện với bạn.) Practice b b. Practice with your own ideas. Speaking a a. You're in a city council meeting about teenagers' health. In pairs: Discuss whether teens follow the health advice below and find solutions for each problem. (Bạn đang tham dự cuộc họp hội đồng thành phố về sức khỏe thanh thiếu niên. Theo cặp: Thảo luận xem thanh thiếu niên có làm theo lời khuyên về sức khỏe dưới đây hay không và tìm giải pháp cho từng vấn đề.) Advice for teens' health (Lời khuyên cho sức khỏe tuổi teen) 8-10 hours of sleep (Ngủ 8-10 tiếng) 60 minutes of exercise a day (60 phút tập thể dục mỗi ngày) Less than 2 hours of screen time (other than for schoolwork) (Thời gian sử dụng màn hình dưới 2 giờ (trừ khi làm bài tập ở trường)) 400 g of fruit and vegetables a day (400 g trái cây và rau quả mỗi ngày) Maintain a healthy weight (Duy trì cân nặng khỏe mạnh) Lời giải chi tiết:
Although doctors suggest teens get 8-10 hours of sleep a night, most teens only get 6-7 hours. (Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ 8-10 giờ mỗi đêm nhưng hầu hết thanh thiếu niên chỉ ngủ được 6-7 giờ.) Yeah, I agree. What should we do to improve it? (Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?) I think school should start later and give students less homework. (Tôi nghĩ trường học nên bắt đầu muộn hơn và cho học sinh ít bài tập về nhà hơn.)
Although health experts recommend that teenagers engage in at least 60 minutes of exercise a day, many adolescents fail to meet this guideline, often due to sedentary lifestyles and the allure of screen-based activities. (Mặc dù các chuyên gia y tế khuyến nghị thanh thiếu niên nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng được hướng dẫn này, thường là do lối sống ít vận động và sức hấp dẫn của các hoạt động dựa trên màn hình.) Yeah, I agree. What should we do to improve it? (Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?) I think schools should prioritize physical education and offer diverse sports and fitness activities to encourage regular exercise among students. Additionally, families can support this by engaging in active pursuits together and limiting screen time. (Tôi nghĩ các trường học nên ưu tiên giáo dục thể chất và cung cấp các hoạt động thể thao, thể dục đa dạng để khuyến khích học sinh tập thể dục thường xuyên. Ngoài ra, các gia đình có thể hỗ trợ điều này bằng cách cùng nhau tham gia các hoạt động tích cực và hạn chế thời gian sử dụng thiết bị.)
Although doctors suggest limiting screen time to less than 2 hours a day (other than for schoolwork), many teenagers exceed this recommendation, spending excessive hours on devices for various activities. (Mặc dù các bác sĩ đề nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị xuống dưới 2 giờ mỗi ngày (trừ khi làm bài tập ở trường), nhưng nhiều thanh thiếu niên đã vượt quá khuyến nghị này, dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị cho nhiều hoạt động khác nhau.) Yeah, I agree. What should we do to improve it? (Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?) I think promoting alternative activities and setting clear boundaries on screen time can help tackle this issue effectively. (Tôi nghĩ việc thúc đẩy các hoạt động thay thế và đặt ra ranh giới rõ ràng về thời gian sử dụng thiết bị có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.)
Although health recommendations advise consuming at least 400 grams of fruits and vegetables per day, many teenagers don't meet this target, often opting for less nutritious food choices. (Mặc dù các khuyến nghị về sức khỏe khuyên nên tiêu thụ ít nhất 400 gram trái cây và rau quả mỗi ngày, nhưng nhiều thanh thiếu niên không đạt được mục tiêu này và thường chọn những thực phẩm ít dinh dưỡng hơn.) Yeah, I agree. What should we do to improve it? (Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?) I think promoting healthy eating habits through education and ensuring access to affordable fresh produce can help teenagers incorporate more fruits and vegetables into their diets. (Tôi nghĩ việc thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh thông qua giáo dục và đảm bảo khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng có thể giúp thanh thiếu niên kết hợp nhiều trái cây và rau quả hơn vào chế độ ăn uống của mình.)
Although maintaining a healthy weight is important for overall well-being, many teenagers struggle with weight management due to factors such as unhealthy eating habits and lack of physical activity. (Mặc dù duy trì cân nặng hợp lý là điều quan trọng đối với sức khỏe tổng thể nhưng nhiều thanh thiếu niên vẫn gặp khó khăn trong việc quản lý cân nặng do các yếu tố như thói quen ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất.) Yeah, I agree. What should we do to improve it? (Vâng tôi đồng ý. Chúng ta nên làm gì để cải thiện nó?) I think promoting balanced nutrition, regular exercise, and positive body image can help teenagers adopt healthier lifestyles and achieve and maintain a healthy weight. (Tôi nghĩ rằng việc thúc đẩy dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và hình ảnh cơ thể tích cực có thể giúp thanh thiếu niên áp dụng lối sống lành mạnh hơn cũng như đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh.) Speaking b b. Join another pair. Discuss the three biggest problems and give solutions to them. (Tham gia một cặp khác. Thảo luận về ba vấn đề lớn nhất và đưa ra giải pháp cho chúng.) Lời giải chi tiết: Insufficient Physical Activity: (Hoạt động thể chất không đầy đủ:) Problem: Many teens don't meet the recommended daily 60 minutes of exercise. (Vấn đề: Nhiều thanh thiếu niên không đáp ứng đủ 60 phút tập thể dục hàng ngày được khuyến nghị.) Solution: Enhance school PE programs, create safe outdoor spaces for recreation, and promote family activities. (Giải pháp: Tăng cường các chương trình Thể dục ở trường học, tạo không gian ngoài trời an toàn để giải trí và thúc đẩy các hoạt động gia đình.) Unhealthy Eating Habits: (Thói quen ăn uống không lành mạnh:) Problem: Teens often lack fruits and vegetables in their diet, relying on processed foods. (Vấn đề: Thanh thiếu niên thường thiếu trái cây và rau quả trong chế độ ăn uống, dựa vào thực phẩm chế biến sẵn.) Solution: Educate about nutrition in schools, provide access to affordable fresh produce, and offer cooking classes. (Giải pháp: Giáo dục về dinh dưỡng trong trường học, cung cấp khả năng tiếp cận các sản phẩm tươi sống với giá cả phải chăng và tổ chức các lớp học nấu ăn.) Excessive Screen Time: (Thời gian sử dụng màn hình quá mức:) Problem: Teens spend too much time on screens, affecting sleep and mental health. (Vấn đề: Thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian trước màn hình, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tâm thần.) Solution: Set screen time limits, promote alternative activities, and educate about balanced usage at school and home. (Giải pháp: Đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị, thúc đẩy các hoạt động thay thế và giáo dục về cách sử dụng cân bằng ở trường và ở nhà.)
Quảng cáo
|