Tiếng Anh 10 Unit 11 11A

Look at the photo and answer the questions. A. Label the photos with the chores from the box. B. Categorize the chores in A next to the comments below. You can use the same chore more than once. C. In pairs, compare your answers in B. For the chores in item 4, say who does those chores in your house. D. Listen to a conversation between a mother and daughter. Check (✓) the things they have done. Put an (x) for the things they haven't done. E. Complete the conversation with the present perfect. T

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Opener

Look at the photo and answer the questions. 

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. What is their achievement?

(Thành tựu của họ là gì?)

2. What personal achievements are you proud of?

(Bạn tự hào về những thành tựu nào của bản thân?)

Lời giải chi tiết:

1. Their achievement is graduating from Whittier College in California, US. 

(Thành tích của họ là tốt nghiệp trường Cao đẳng Whittier ở California, Mỹ.)

2. I’m proud of finishing the cooking and swimming courses with great performance this summer. 

(Tôi tự hào vì đã hoàn thành khóa học nấu ăn và bơi lội với thành tích tốt trong mùa hè này.)

A

Vocabulary (Từ vựng)

A. Label the photos with the chores from the box.

(Điền các từ trong bảng phù hợp với từng công việc nhà dưới đây.)

Phương pháp giải:

- buy the groceries: mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …)

- clean your room: dọn phòng

- clean the car: rửa xe ô tô

- cook dinner: nấu cơm

- take out the trash: đổ rác

- vacuum the floor: hút bụi sàn nhà

- walk the dog: dắt chó đi dạo

- wash the dishes: rửa bát đĩa

Lời giải chi tiết:

1. walk the dog 2. take out the trash 3. clean your room 4. clean the car
5. wash the dishes 6. buy the groceries 7. cook dinner 8. vacuum the floor

B

B. Categorize the chores in A next to the comments below. You can use the same chore more than once. 

(Phân loại các công việc nhà trong bài A bên cạnh các nhận xét bên dưới. Bạn có thể sử dụng một loại công việc nhà nhiều hơn một lần.)

1. “These chores are easy.” _________________________

2. “These chores are boring.” _______________________

3. “I often do these chores.” ________________________

4. “I never do these chores.” _______________________

Lời giải chi tiết:

1. “These chores are easy.” – clean your room, take out the trash, walk the dog, wash the dishes

(Những công việc nhà này thật dễ dàng. – dọn phòng, đổ rác, dắt chó đi dạo, rửa bát đĩa)

2. “These chores are boring.” – buy the groceries, clean your room, vacuum the floor

(Những công việc nhà này thật nhàm chán. – mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …), dọn phòng, hút bụi sàn nhà)

3. “I often do these chores.” – clean your room, take out the trash, wash the dishes

(Tôi thường làm những công việc nhà này. – dọn phòng, đổ rác, rửa bát đĩa)

4. “I never do these chores.” – walk the dog

(Tôi không bao giờ làm những công việc nhà này. – dắt chó đi dạo)

C

C. In pairs, compare your answers in B. For the chores in item 4, say who does those chores in your house.

(Hoạt động theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Đối với các công việc trong mục 4, hãy nói ai làm những việc đó trong nhà của bạn.)

- I often wash the dishes. I never cook dinner. My parents do.

(Tôi thường rửa bát. Tôi không bao giờ nấu cơm. Bố mẹ tôi nấu.)

Lời giải chi tiết:

- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.

(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)

D

Grammar (See Grammar Reference p. 159)

(Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 159))

D. Listen to a conversation between a mother and daughter. Check () the things they have done. Put an (x) for the things they haven't done. 

(Nghe cuộc trò chuyện giữa hai mẹ con. Đánh dấu (✓) những việc họ đã làm xong. Đánh dấu (x) vào những việc họ chưa làm được.)

E

E. Complete the conversation with the present perfect. Then listen and check your answers.

(Hoàn thành cuộc hội thoại với thì hiện tại hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Mom: Hi, Lyn. I’m home.

Lyn: Hi, Mom.

Mom: (1) _____ you _____ (walk) the dog? 

Lyn: Yes, I (2) _____. And I (3) _____ (vacuum) the floor.

Mom: Wonderful! (4) _____ you_____ (finish) your homework?

Lyn: No, I (5) _____. I’m going to do it now.

Mom: OK Are you hungry? I bought some groceries, so I’m going to cook dinner.

Lyn: Great!

Phương pháp giải:

- Thì hiện tại hoàn thành:

+ Câu khẳng định: S + have / has + P2 / tra cột 3

+ Câu phủ định: S + have / has + not + P2 /  tra cột 3

+ Câu hỏi Yes / No: Have / Has + S + P2 / tra cột 3 + …?

+ Câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + have / has + S + P2 / tra cột 3 + …?

Lời giải chi tiết:

1. Have - walked 2. have 3. have vacuumed 4. Have - finished 5. haven’t

Mom: Hi, Lyn. I’m home.

Lyn: Hi, Mom.

Mom: (1) Have you walked the dog? 

Lyn: Yes, I (2) have. And I (3) have vacuumed the floor.

Mom: Wonderful! (4) Have you finished your homework?

Lyn: No, I (5) haven’t. I’m going to do it now.

Mom: OK. Are you hungry? I bought some groceries, so I’m going to cook dinner.

Lyn: Great!

Giải thích: 

(1) Have you walked the dog?

(Con dắt chó đi dạo chưa?)

Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ là “you” nên dùng trợ động từ “have”, động từ có quy tắc “walk” => “walked”.

(2) Yes, I have.

(Rồi ạ.)

Câu trả lời ngắn dạng khẳng định có chủ ngữ là “I” nên dùng trợ động từ “have”.

(3) And I have vacuumed the floor.

(Và con đã hút bụi sàn nhà rồi.)

Câu khẳng định có chủ ngữ “I” nên dùng trợ động từ “have”,động từ có quy tắc “vacuum” => “vacuumed”.

(4) Wonderful! Have you finished your homework?

(Tuyệt vời! Con đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ là “you” nên dùng trợ động từ “have”, động từ có quy tắc “finish” => “finished”.

(5) No, I haven’t. I’m going to do it now.

(Chưa ạ. Con sẽ làm ngay bây giờ.)

Câu trả lời ngắn dạng phủ định có chủ ngữ là “I” nên dùng trợ động từ “haven’t”.

Tạm dịch:

Mẹ: Chào con, Lyn. Mẹ về nhà rồi.

Lyn: Con chào mẹ.

Mẹ: Con dắt chó đi dạo chưa?

Lyn: Rồi ạ. Và con đã hút bụi sàn nhà rồi.

Mẹ: Tuyệt vời! Con đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

Lyn: Chưa ạ. Con sẽ làm ngay bây giờ.

Mẹ: Tốt. Con có đói không? Mẹ đã mua thực phẩm rồi, vì vậy mẹ sẽ nấu cơm.

Lyn: Tuyệt vời!

F

F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.

(Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)

Lời giải chi tiết:

Mom: Hi, Lyn. I’m home.

Lyn: Hi, Mom.

Mom: Have you walked the dog? 

Lyn: Yes, I have. And I have vacuumed the floor.

Mom: Wonderful! Have you finished your homework?

Lyn: No, I haven’t. I’m going to do it now.

Mom: OK. Are you hungry? I bought some groceries, so I’m going to cook dinner.

Lyn: Great!

G

G. Look at the chores in A. Pick four chores and put a check () next to them. In pairs, take turns asking and answering questions about the chores. Say you’ve done the ones with checks.

(Nhìn vào các công việc nhà trong bài A. Chọn bốn công việc và đánh dấu (✓) bên cạnh chúng. Hoạt động theo từng cặp, lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà. Nói những việc bạn đã làm được đánh dấu.)

A: Have you walked the dog?

(Bạn đã dắt chó đi dạo chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

Lời giải chi tiết:

- buy the groceries 

(mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …))

- clean your room ✔

(dọn phòng)

- clean the car

(rửa xe ô tô)

- cook dinner ✔

(nấu cơm)

- take out the trash ✔

(đổ rác)

- vacuum the floor 

(hút bụi sàn nhà)

- walk the dog 

(dắt chó đi dạo)

- wash the dishes ✔

(rửa bát đĩa)


A: Have you cleaned your room?

(Bạn đã dọn phòng chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

A: Have you took out the trash?

(Bạn đã đổ rác chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

A: Have you cooked dinner?

(Bạn đã nấu cơm chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

A: Have you washed the dishes?

(Bạn đã rửa bát chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

A: Have you vacuumed the floor?

(Bạn đã hút bụi sàn nhà chưa?)

B: No, I haven’t.

(Chưa.)

Goal check

GOAL CHECK - Talk about Responsibilities

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về Trách nhiệm)

1. Make a list of chores or activities you have done this week. 

(Lập danh sách các công việc nhà hoặc hoạt động bạn đã làm trong tuần này.)

2. In pairs, talk about the chores and activities you have done this week.

(Hoạt động theo cặp, hãy nói về những công việc và hoạt động bạn đã làm trong tuần này.)

A: What have you done this week?

(Tuần này bạn đã làm gì?)

B: I've finished all my homework.

(Tớ đã làm hết bài tập về nhà của mình.)

Lời giải chi tiết:

1. 

- clean my room: dọn phòng

- take out the trash: đổ rác

- prepare for my mother’s birthday party: chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ

2.

A: What have you done this week? 

B: I've cleaned my room and taken out the trash. My family will have a birthday party this weekend so I’ve prepared everything for it.

Tạm dịch:

A: Tuần này bạn đã làm gì?

B: Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và đổ rác. Gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc.

  • Tiếng Anh 10 Unit 11 11B

    A. Read the job ad. What is the job? What skills do you need for the job? B. Read the questions. Then listen to two interviews and check (✓) the questions you hear. You will hear two questions in both interviews. One question is not asked in either. C. Listen again and write notes in the table about each topic. D. Who should get the job? Discuss in pairs. E. Listen to the examples. Notice the pronunciation of the weak forms. F. Listen to the sentences. Check (✓) the correct column. G. In pairs,

  • Tiếng Anh 10 Unit 11 11C

    A. Read about Mac Dinh Chi. What did he achieve? B. Label the pictures with the achievements from the box. C. In groups, discuss the achievements in B. Rank them from 1 to 6 and give reasons. (1 = most difficult to achieve, 6 = easiest to achieve.) D. Underline the correct words to complete the sentences. E. Complete the sentences. Use your own ideas. F. Listen to the conversation. What was Pete doing when the fire drill started? G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice i

  • Tiếng Anh 10 Unit 11 11D

    A. In groups, try to answer the questions about “famous firsts”. Do you know any other famous firsts in history or in your country? B. Look at the photos and the title of the newsletter. Write five words you expect to read in the article. Compare in pairs. C. Read the newsletter and answer the questions. D. Read the newsletter. What do the following words refer to? E. Read the newsletter. Circle T for true and F for false. F. Match the words from the article to the definitions. GOAL CHECK

  • Tiếng Anh 10 Unit 11 11E

    A. Have you ever written a resume for a job or completed an application form for school? What information did you include? B. In groups, look at the advice for writing a resume. Discuss if each statement is true (T) or false (F) in your country and give reasons. C. In pairs, discuss Tina’s resume. Does she follow your advice in B? What information is missing? D. People often spell these words incorrectly on resumes. Find these words in the resume in C and check (✓) the correct spelling. E. Read

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close