Tiếng Anh 10 Grammar Reference Unit 5A. Write complete sentences using the present continuous. B. Match the questions to the answers. C. Write the verbs in parentheses in the simple present or the present continuous.D. Underline the correct verbs in these sentences. Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Lesson A 1. A. Write complete sentences using the present continuous. (Viết các câu hoàn chỉnh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.) 1. They / play / basketball / now. => They’re playing basketball now. 2. I / not / study / today. => _____________________________ 3. It / rain / outside. => _____________________________ 4. We / not / do / any exercise. => _____________________________ 5. Sarah / climb / and / hike / in the mountains. => _____________________________ 6. My family / go / on vacation / this morning. => _____________________________ 7. Barcelona / play / against Real Madrid today. => _____________________________ 8. I / do / yoga. => _____________________________ Phương pháp giải: - Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: (+) S + am / is / are + V_ing (-) S + am / is / are + not + V_ing (?) (Wh-) + am / is / are + S + V_ing Lời giải chi tiết: 1. They’re playing basketball now. (Họ đang chơi bóng rổ bây giờ.) Giải thích: chủ ngữ “They” đi với “are”, “play” => “playing” 2. I am not studying today. (Tớ không học gì hôm nay.) Giải thích: chủ ngữ “I” đi với “am not”, “study” => “studying” 3. It is raining outside. (Ở bên ngoài trời đang mưa.) Giải thích: chủ ngữ “It” đi với “is”, “rain” => “raining” 4. We aren’t doing any exercise. (Chúng tôi đang không tập thể dục.) Giải thích: chủ ngữ “We” đi với “aren’t”, “do” => “doing” 5. Sarah is climbing and hiking in the mountains. (Sarah đang leo trèo trên mấy quả núi.) Giải thích: chủ ngữ “Sarah” đi với “is”, “climb” => “climbing” 6. My family is going on vacation this morning. (Gia đình tôi đang đi nghỉ vào sáng nay.) Giải thích: chủ ngữ “My family” đi với “is”, “go” => “going” 7. Barcelona is playing against Real Madrid today. (Barcelona đang đá với Real Madrid hôm nay.) Giải thích: chủ ngữ “Barcelona” đi với “is”, “play” => “playing” 8. I am doing yoga. (Tôi đang tập yoga.) Giải thích: chủ ngữ “I” đi với “am”, “do” => “doing” Bài 2 2. B. Match the questions to the answers. (Nối câu hỏi với câu trả lời.) 1. Are you working today? ______ 2. Is he driving to your house? ______ 3. What are Peter and Sue doing? ______ 4. Where are you walking? ______ 5. Are we meeting in this room? ______ 6. What are you watching? ______ a. No, he isn’t. He’s taking the bus. b. In Yosemite park. It’s beautiful. c. I think they re studying today. d. Yes, we are. Let’s go in. e. Basketball. f. No, I’m not. I have a day off. Lời giải chi tiết:
1 – f: Are you working today? – No, I’m not. I have a day off. (Cậu có đang làm việc hôm nay không? – Không, tớ không. Tớ nghỉ làm hôm nay.) Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “you” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “I” 2 – a: Is he driving to your house? – No, he isn’t. He’s taking the bus. (Anh ta đang lái xe đến nhà cậu à? – Không phải. Anh ấy đang đi xe buýt.) Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “he” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “he” 3 – c: What are Peter and Sue doing? – I think they re studying today. 4 – b: Where are you walking? – In Yosemite park. It’s beautiful. (Cậu đang đi bộ ở đâu? – Ở công viên Yosemite. Nó rất đẹp.) Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi “Where” - ở đâu => câu trả lời cần nói đến địa điểm 5 – d: Are we meeting in this room? – Yes, we are. Let’s go in. (Chúng ta hẹn gặp nhau trong phòng này à? – Đúng rồi. Chúng ta đi vào đi.) Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “we” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “we” 6 – e: What are you watching? – Basketball. (Cậu đang xem cái gì vậy? – Bóng rổ.) Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi “What” – cái gì => câu trả lời cần nói đến sự vật, sự việc Bài 3 3. C. Write the verbs in parentheses in the simple present or the present continuous. (Viết các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn) Helen: Hi, Chen. lt’s Helen. I (1) ________ (call) from the gym. Chen: What sports (2) ________ (you / do) there? Helen: I (3) _________ (not / do) anything at the moment. I (4) _________ (eat) lunch in the cafe! Meet me here! Chen: Sorry, but Jill and I (5) ________ (play) tennis. We’re at the park now. Helen: But you usually (6) _________ (play) tennis on Tuesdays. Chen: l know, but Jill (7) __________ (have) a new job and she (8) ________ (work) on Tuesdays. Lời giải chi tiết:
Helen: Hi, Chen. lt’s Helen. I (1) am calling (call) from the gym. Chen: What sports (2) are you doing (you / do) there? Helen: I (3) am not doing (not / do) anything at the moment. I (4) am eating (eat) lunch in the cafe! Meet me here! Chen: Sorry, but Jill and I (5) are playing (play) tennis. We’re at the park now. Helen: But you usually (6) play (play) tennis on Tuesdays. Chen: I know, but Jill (7) has (have) a new job and she (8) works (work) on Tuesdays. Giải thích: (1) Hi, Chen. lt’s Helen. I am calling from the gym. Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am”, động từ “call” => “calling” (2) What sports are you doing there? Hỏi về 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “you” dùng “are”, động từ “do” => “doing” (3) I am not doing anything at the moment. Diễn tả 1 hành động không đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am not”, động từ “do” => “doing” (4) I am eating lunch in the cafe! Meet me here! Hỏi về 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am”, động từ “eat” => “eating” (5) Sorry, but Jill and I are playing tennis. We’re at the park now. (6) But you usually play tennis on Tuesdays. (7) I know, but Jill has a new job … (8) … and she works on Tuesdays. Bài 4 Lesson C 4. D. Underline the correct verbs in these sentences. (Gạch chân những động từ đúng trong những câu sau.) 1. I want become / to become a successful businessperson. 2. Don’t make him study / to study so hard! 3. He suggests to go / going to the stadium together. 4. Are you watching Jenny perform / to perform her tricks on TV? 5. What games do you suggest to play / playing now? 6. Should we expect them arrive / to arrive on time? 7. I heard him call / to call another teacher. 8. He is learning drive / to drive. Lời giải chi tiết:
1. I want to become a successful businessperson. (Tôi muốn trở thành một doanh nhân thành đạt.) Giải thích: cấu trúc: want + to V_infinitive: muốn làm gì 2. Don’t make him study so hard! (Đừng bắt cậu ấy học quá nhiều!) Giải thích: cấu trúc: make + somebody + V_infinitive: bắt ai làm gì 3. He suggests going to the stadium together. (Anh ấy đề nghị đến sân vận động cùng nhau.) Giải thích: cấu trúc: suggest + V_ing: gợi ý / đề nghị làm gì 4. Are you watching Jenny perform her tricks on TV? (Cậu có đang xem Jenny biểu diễn các trò ảo thuật trên tivi không?) Giải thích: cấu trúc: watch + somebody + V_infinitive: xem ai đó làm gì (chứng kiến cả quá trình) 5. What games do you suggest playing now? (Cậu gợi ý chơi trò gì bây giờ?) Giải thích: cấu trúc: suggest + V_ing: gợi ý / đề nghị làm gì 6. Should we expect them to arrive on time? (Chúng ta có nên mong đợi họ đến đúng giờ không?) Giải thích: cấu trúc: expect + somebody + to V_infinitive: mong ai làm gì 7. I heard him call another teacher. (Tôi nghe thấy anh ấy gọi một giáo viên khác.) Giải thích: cấu trúc: hear + somebody + V_infinitive: nghe thấy ai đó làm gì (chứng kiến cả quá trình) 8. He is learning to drive. (Anh ấy đang học lái xe.) Giải thích: cấu trúc: learn + to V_infinitive: học làm gì
Quảng cáo
|