Slow (somebody/something) downNghĩa của cụm động từ Slow (somebody/something) down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slow (somebody/something) down Quảng cáo
Slow (somebody/something) down/ sləʊ daʊn / Làm ai, cái gì trở nên chậm hơn Ex: US employers slowed down the pace of hiring last month. (Những nhà tuyển dụng Mỹ đang tuyển dụng ít dần đi vào tháng trước.) Từ đồng nghĩa
Decelerate /ˌdiːˈsel.ər.eɪt/ (V) Đi chậm lại, giảm tốc độ Ex: The car decelerated at the sight of the police car. (Chiếc ô tô đã giảm tốc độ lại khi thấy xe cảnh sát.) Slacken /ˈslæk.ən/ (V) Làm chậm lại Ex: Let’s slacken our pace a little. (Hãy giảm tốc độ một chút.) Từ trái nghĩa
Acccelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (V) Tăng tốc Ex: I accelerated to overtake the bus. (Tôi tăng tốc để vượt qua chiếc xe buýt.) Quicken /ˈkwɪk.ən/ (V) Làm cái gì trở nên nhanh hơn Ex: This is music that will make your pulse quicken. (Bài nhạc này sẽ khiến tim bạn đập nhanh hơn.)
Quảng cáo
|