Space (somebody) out

Nghĩa của cụm động từ Space (somebody) out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Space (somebody) out

Quảng cáo

Space (somebody) out

/ speɪs aʊt  /

Khiến ai trở nên rối loạn, không biết những gì đang xảy ra xung quanh

Ex: The drugs I was taking for my illness spaced me out so I couldn’t think clearly.

(Những thứ thuốc chữa bệnh đó làm tôi rối tung lên nên tôi không suy nghĩ hẳn hoi được.)

Quảng cáo
close