Speak for somebody

Nghĩa của cụm động từ Speak for somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Speak for somebody

Quảng cáo

Speak for somebody

/ spiːk fɔː /

Bày tỏ quan điểm, mong muốn của người khác, nói hộ

Ex: I can’t speak for the others.

(Tôi không thể nói hộ cho người khác.)

Quảng cáo
close