Smell of somethingNghĩa của cụm động từ Smell of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smell of something Quảng cáo
Smell of something/ smɛl ɒv / Có mùi của cái gì Ex: Can you put your cigarette out? I don’t want my room smelling of smoke. (Anh có thể mang điếu thuốc đi không? Tôi không muốn phòng tôi có mùi thuốc lá.)
Quảng cáo
|