Sleep overNghĩa của cụm động từ Sleep over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sleep over Quảng cáo
Sleep over/ sliːp ˈəʊvə / Qua đêm ở nhà người khác Ex: My niece is sleeping over on Friday night. (Cháu gái tôi sẽ qua đêm ở nhà tôi vào tối hôm thứ sáu.)
Quảng cáo
|