Shop around

Nghĩa của cụm động từ Shop around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shop around

Quảng cáo

Shop around 

/ ʃɒp əˈraʊnd /

So sánh giá cả, chất lượng của  đồ vật trong các cửa hàng khác nhau để chọn mua

Ex: When you're buying clothing, you should always shop around for the best deal.

(Khi mua quần áo, ta nên đi xem các nơi bán khác nhau để chọn được giá tốt nhất.)

Quảng cáo
close