Sign something awayNghĩa của cụm động từ Sign something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sign something away Quảng cáo
Sign something away/ saɪn əˈweɪ / Từ bỏ quyền về việc gì bằng việc ký vào một văn bản pháp luật Ex: She signed away her rights to the book before it became a best-seller. (Cô ấy đã ký từ bỏ bản quyền với cuốn sách trước khi nó bán chạy.)
Quảng cáo
|