Sketch something in

Nghĩa của cụm động từ Sketch something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sketch something in

Quảng cáo

Sketch something in

/ skɛʧ ɪn /

Mô tả, cho biết thêm về điều gì

Ex: You need to sketch in his character a little more.

(Cô cần mô tả đặc điểm của hắn thêm một chút nữa.)

Từ đồng nghĩa

Describe /dɪˈskraɪb/

(V) Mô tả

Ex: Could you describe your attacker?

(Bà có thể mô tả kẻ đã tấn công mình không?)

Quảng cáo
close