Shut something out

Nghĩa của cụm động từ Shut something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut something out

Quảng cáo

Shut something out

/ ʃʌt aʊt /

  • Ngừng nghĩ về điều gì đó

Ex: She finds it impossible to shut out the memory of the accident.

(Cô ấy không thể ngừng nghĩ về vụ tai nạn.)

  • Ngăn chặn (âm thanh, ánh sáng)

Ex: She pulled the blankets over her head to try to shut out the light.

(Cô bé chùm chăn qua đầu mình để che bớt ánh sáng.)

Quảng cáo
close